unfold
Động từ (nội động từ và ngoại động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mở ra, trải ra (từ trạng thái gấp); dần dần phát triển hoặc được tiết lộ.
Definition (English Meaning)
To open or spread out from a folded state; to gradually develop or be revealed.
Ví dụ Thực tế với 'Unfold'
-
"The butterfly began to unfold its wings."
"Con bướm bắt đầu mở rộng đôi cánh của nó."
-
"The map unfolded to reveal the hidden treasure's location."
"Bản đồ mở ra để tiết lộ vị trí kho báu bị giấu."
-
"The drama unfolded before our very eyes."
"Vở kịch diễn ra ngay trước mắt chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unfold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfold' mang ý nghĩa mở ra một cái gì đó vật lý (ví dụ: tờ giấy, cánh hoa) hoặc trừu tượng (ví dụ: một câu chuyện, một bí mật). Nó thường gợi ý một quá trình dần dần. So với 'open', 'unfold' thường mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh vào quá trình phát triển từng bước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unfold before' thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc cảnh tượng đang diễn ra trước mắt ai đó. 'Unfold to' thường dùng để chỉ một cái gì đó tiết lộ hoặc mở ra cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfold'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the map would unfold to reveal the hidden treasure.
|
Cô ấy nói rằng bản đồ sẽ mở ra để tiết lộ kho báu ẩn giấu. |
| Phủ định |
He said that he didn't want to unfold the story completely at that time.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn kể câu chuyện hoàn toàn vào lúc đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the flower would unfold its petals in the sunlight.
|
Cô ấy hỏi liệu bông hoa có nở những cánh hoa của nó dưới ánh nắng mặt trời hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flower unfolded its petals in the morning sun.
|
Bông hoa nở những cánh hoa của nó dưới ánh mặt trời buổi sáng. |
| Phủ định |
The map didn't unfold completely, so we couldn't see the entire route.
|
Bản đồ không mở ra hoàn toàn, vì vậy chúng tôi không thể nhìn thấy toàn bộ lộ trình. |
| Nghi vấn |
Did the audience unfold their banners to show their support?
|
Khán giả đã mở những biểu ngữ của họ để thể hiện sự ủng hộ của họ phải không? |