(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfold
B2

unfold

Động từ (nội động từ và ngoại động từ)

Nghĩa tiếng Việt

mở ra trải ra phát triển tiết lộ diễn ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mở ra, trải ra (từ trạng thái gấp); dần dần phát triển hoặc được tiết lộ.

Definition (English Meaning)

To open or spread out from a folded state; to gradually develop or be revealed.

Ví dụ Thực tế với 'Unfold'

  • "The butterfly began to unfold its wings."

    "Con bướm bắt đầu mở rộng đôi cánh của nó."

  • "The map unfolded to reveal the hidden treasure's location."

    "Bản đồ mở ra để tiết lộ vị trí kho báu bị giấu."

  • "The drama unfolded before our very eyes."

    "Vở kịch diễn ra ngay trước mắt chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unfold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

develop(phát triển)
reveal(tiết lộ)
expand(mở rộng)
unravel(làm sáng tỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

fold(gấp)
conceal(che giấu)
hide(ẩn giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unfold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfold' mang ý nghĩa mở ra một cái gì đó vật lý (ví dụ: tờ giấy, cánh hoa) hoặc trừu tượng (ví dụ: một câu chuyện, một bí mật). Nó thường gợi ý một quá trình dần dần. So với 'open', 'unfold' thường mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh vào quá trình phát triển từng bước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before to

'Unfold before' thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc cảnh tượng đang diễn ra trước mắt ai đó. 'Unfold to' thường dùng để chỉ một cái gì đó tiết lộ hoặc mở ra cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfold'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the map would unfold to reveal the hidden treasure.
Cô ấy nói rằng bản đồ sẽ mở ra để tiết lộ kho báu ẩn giấu.
Phủ định
He said that he didn't want to unfold the story completely at that time.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn kể câu chuyện hoàn toàn vào lúc đó.
Nghi vấn
She asked if the flower would unfold its petals in the sunlight.
Cô ấy hỏi liệu bông hoa có nở những cánh hoa của nó dưới ánh nắng mặt trời hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flower unfolded its petals in the morning sun.
Bông hoa nở những cánh hoa của nó dưới ánh mặt trời buổi sáng.
Phủ định
The map didn't unfold completely, so we couldn't see the entire route.
Bản đồ không mở ra hoàn toàn, vì vậy chúng tôi không thể nhìn thấy toàn bộ lộ trình.
Nghi vấn
Did the audience unfold their banners to show their support?
Khán giả đã mở những biểu ngữ của họ để thể hiện sự ủng hộ của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)