(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsavory
C1

unsavory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng ngờ không đứng đắn có mùi vị khó chịu không ngon miệng kém đạo đức không chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsavory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó chịu về mùi vị hoặc mùi hương; trái đạo đức; khó chịu, không vừa ý.

Definition (English Meaning)

Unpleasant to taste or smell; morally offensive; disagreeable.

Ví dụ Thực tế với 'Unsavory'

  • "He became involved with some unsavory characters."

    "Anh ta dính líu đến một vài nhân vật đáng ngờ."

  • "The scandal revealed the unsavory side of the politician."

    "Vụ bê bối đã tiết lộ mặt xấu của chính trị gia đó."

  • "The restaurant had an unsavory reputation for serving stale food."

    "Nhà hàng đó có tiếng là phục vụ đồ ăn ôi thiu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsavory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsavory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disagreeable(khó chịu, không vừa ý)
distasteful(khó chịu, ghê tởm)
unpleasant(khó chịu, không dễ chịu)
questionable(đáng ngờ)
dubious(hoài nghi, không chắc chắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
savory(thơm ngon, hấp dẫn)
agreeable(dễ chịu, bằng lòng)
reputable(có tiếng tăm, đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chủ yếu liên quan đến đạo đức xã hội và phẩm chất cá nhân.

Ghi chú Cách dùng 'Unsavory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsavory' thường được dùng để mô tả những thứ không hấp dẫn về mặt thể chất hoặc đạo đức. Nó có thể ám chỉ một người có phẩm chất đáng ngờ hoặc một tình huống không thoải mái và có khả năng gây ra vấn đề. Khác với 'unpleasant' mang nghĩa chung chung, 'unsavory' thường mang sắc thái mạnh hơn, liên quan đến sự ghê tởm hoặc không đáng tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsavory'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the restaurant had good reviews, we had an unsavory experience because the waiter was rude.
Mặc dù nhà hàng có những đánh giá tốt, chúng tôi đã có một trải nghiệm không mấy dễ chịu vì người phục vụ thô lỗ.
Phủ định
Even though he claimed to be a successful businessman, his unsavory reputation preceded him, so nobody trusted him.
Mặc dù anh ta tuyên bố là một doanh nhân thành đạt, danh tiếng không mấy tốt đẹp của anh ta đã lan truyền trước, vì vậy không ai tin anh ta.
Nghi vấn
Even if the food is delicious, will you still dine at a restaurant that has an unsavory atmosphere?
Ngay cả khi thức ăn ngon, bạn vẫn sẽ ăn ở một nhà hàng có bầu không khí không mấy dễ chịu chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media has portrayed him as an unsavory character.
Giới truyền thông đã khắc họa anh ta như một nhân vật không đáng tin.
Phủ định
I have not had an unsavory experience at that restaurant before.
Tôi chưa từng có trải nghiệm tồi tệ nào ở nhà hàng đó trước đây.
Nghi vấn
Has he ever encountered unsavory individuals in his line of work?
Anh ấy đã bao giờ gặp phải những cá nhân khó ưa trong công việc của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)