(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dubious
C1

dubious

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng ngờ hoài nghi không chắc chắn do dự mập mờ khả nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dubious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Do dự hoặc nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

Hesitating or doubting.

Ví dụ Thực tế với 'Dubious'

  • "I was dubious about his promises."

    "Tôi đã nghi ngờ về những lời hứa của anh ta."

  • "The evidence was dubious."

    "Bằng chứng không đáng tin."

  • "He gave a dubious explanation."

    "Anh ta đưa ra một lời giải thích đáng ngờ."

  • "She had dubious motives for helping."

    "Cô ấy có động cơ đáng ngờ khi giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dubious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

doubtful(nghi ngờ)
questionable(có vấn đề)
suspicious(đáng ngờ)
uncertain(không chắc chắn)
skeptical(hoài nghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

certain(chắc chắn)
sure(chắc chắn)
trustworthy(đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Dubious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dubious' thường được sử dụng để mô tả cảm giác không chắc chắn hoặc ngờ vực về điều gì đó, có thể là một tuyên bố, một kế hoạch, hoặc thậm chí là một người. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'uncertain' (không chắc chắn) và gần với 'skeptical' (hoài nghi) hơn, nhưng 'dubious' thường ám chỉ một lý do cụ thể để nghi ngờ, trong khi 'skeptical' có thể chỉ là một thái độ chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Khi đi với 'about', 'dubious' thể hiện sự nghi ngờ về điều gì đó cụ thể (ví dụ: dubious about the outcome). Khi đi với 'of', nó thể hiện sự nghi ngờ về phẩm chất hoặc giá trị của điều gì đó (ví dụ: dubious of his motives).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dubious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)