sordid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sordid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẩn thỉu, đồi bại, đáng khinh bỉ, nhơ nhuốc về mặt đạo đức, thường liên quan đến những hành động hoặc động cơ xấu xa.
Definition (English Meaning)
Involving ignoble actions and motives; arousing moral distaste and contempt; filthy; dirty.
Ví dụ Thực tế với 'Sordid'
-
"The newspaper published a sordid account of the politician's affair."
"Tờ báo đã công bố một bài tường thuật đồi bại về vụ bê bối của chính trị gia đó."
-
"He revealed the sordid details of their business dealings."
"Anh ta tiết lộ những chi tiết bẩn thỉu trong các giao dịch kinh doanh của họ."
-
"The book tells a sordid story of betrayal and greed."
"Cuốn sách kể một câu chuyện đồi bại về sự phản bội và lòng tham."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sordid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sordid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sordid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sordid' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hành động, hoặc sự việc gây ra cảm giác ghê tởm, ô nhục về mặt đạo đức. Nó mạnh hơn các từ như 'dirty' hoặc 'unpleasant' và thường liên quan đến sự suy đồi, tham nhũng hoặc hành vi vô đạo đức. Nó nhấn mạnh sự đáng khinh bỉ và thường có ý chỉ những bí mật xấu xa hoặc những sự kiện không muốn phơi bày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'sordid affair' (một vụ bê bối đồi bại), 'sordid details' (những chi tiết bẩn thỉu), 'sordid past' (quá khứ nhơ nhuốc). Các cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất đáng xấu hổ và ô nhục của sự việc được mô tả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sordid'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose sordid past was finally revealed, resigned from his position.
|
Chính trị gia, người mà quá khứ nhơ nhuốc cuối cùng đã bị phơi bày, đã từ chức. |
| Phủ định |
The newspaper, which refused to publish the sordid details, maintained its reputation for integrity.
|
Tờ báo, tờ báo từ chối xuất bản những chi tiết nhơ nhuốc, đã duy trì danh tiếng về sự chính trực. |
| Nghi vấn |
Is this the town where the sordid affair took place?
|
Đây có phải là thị trấn nơi vụ bê bối nhơ nhuốc xảy ra không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To reveal the sordid details of the scandal would damage his reputation.
|
Việc tiết lộ những chi tiết nhơ nhuốc của vụ bê bối sẽ làm tổn hại đến danh tiếng của anh ta. |
| Phủ định |
It's best not to delve into the sordid past of this town; it's better left forgotten.
|
Tốt nhất là không nên đi sâu vào quá khứ nhơ nhuốc của thị trấn này; tốt hơn là nên để nó bị lãng quên. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to expose the sordid truth, knowing the consequences?
|
Tại sao họ chọn phơi bày sự thật nhơ nhuốc, khi biết hậu quả? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He exposed their sordid past to everyone at the meeting.
|
Anh ấy đã phơi bày quá khứ nhơ nhuốc của họ cho mọi người trong cuộc họp. |
| Phủ định |
They didn't want anyone to know about the sordid details of the scandal.
|
Họ không muốn ai biết về những chi tiết nhơ nhuốc của vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Was it he who revealed the sordid truth about the company's finances?
|
Có phải anh ta là người tiết lộ sự thật nhơ nhuốc về tài chính của công ty không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's career ended abruptly: a sordid scandal involving bribery and corruption was exposed.
|
Sự nghiệp của chính trị gia đã kết thúc đột ngột: một vụ bê bối nhơ nhuốc liên quan đến hối lộ và tham nhũng đã bị phanh phui. |
| Phủ định |
The newspaper refused to publish the story: it considered the details too sordid and sensational for public consumption.
|
Tờ báo từ chối đăng tải câu chuyện: họ cho rằng các chi tiết quá nhơ nhuốc và giật gân để công chúng tiếp nhận. |
| Nghi vấn |
Was the evidence presented in court truly sordid: did it reveal the depths of depravity the defendant was capable of?
|
Liệu bằng chứng được trình bày tại tòa án có thực sự nhơ nhuốc: liệu nó có tiết lộ mức độ đồi trụy mà bị cáo có khả năng gây ra? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a politician's actions are sordid, they often lose public trust.
|
Nếu hành động của một chính trị gia đê tiện, họ thường mất lòng tin của công chúng. |
| Phủ định |
When the media exposes a sordid affair, the public doesn't usually ignore it.
|
Khi giới truyền thông phơi bày một vụ bê bối đê tiện, công chúng thường không bỏ qua nó. |
| Nghi vấn |
If a business deal is sordid, does it always lead to legal repercussions?
|
Nếu một giao dịch kinh doanh là đê tiện, nó có luôn dẫn đến hậu quả pháp lý không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details of the scandal were sordid and shocking.
|
Chi tiết của vụ bê bối thật bẩn thỉu và gây sốc. |
| Phủ định |
The newspaper didn't publish the sordid details of the politician's private life.
|
Tờ báo đã không đăng tải những chi tiết bẩn thỉu về đời tư của chính trị gia. |
| Nghi vấn |
Did you know about the sordid history of that old building?
|
Bạn có biết về lịch sử bẩn thỉu của tòa nhà cũ đó không? |