unseen
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unseen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được nhìn thấy; không được chú ý hoặc quan sát.
Definition (English Meaning)
Not seen; not noticed or observed.
Ví dụ Thực tế với 'Unseen'
-
"The enemy lurked unseen in the shadows."
"Kẻ thù ẩn nấp không ai thấy trong bóng tối."
-
"Much of the damage remained unseen beneath the surface."
"Phần lớn thiệt hại vẫn không được nhìn thấy bên dưới bề mặt."
-
"Unseen forces were at work."
"Có những thế lực vô hình đang hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unseen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unseen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unseen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unseen' thường được dùng để mô tả những thứ không xuất hiện một cách rõ ràng, hoặc những thứ bị che khuất, ẩn giấu. Nó mang sắc thái về sự bí mật, bất ngờ, hoặc thậm chí là nguy hiểm tiềm tàng. So sánh với 'invisible', 'unseen' nhấn mạnh vào việc không được nhìn thấy tại một thời điểm cụ thể, trong khi 'invisible' chỉ đặc tính vốn có là không thể nhìn thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unseen'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surveillance team has been remaining unseen while monitoring the suspect for the past two hours.
|
Đội giám sát đã giữ bí mật trong khi theo dõi nghi phạm trong hai giờ qua. |
| Phủ định |
The rare bird hasn't been remaining unseen by local birdwatchers for very long; it was recently spotted.
|
Loài chim quý hiếm đã không còn bị khuất tầm nhìn của những người quan sát chim địa phương trong một thời gian dài; nó đã được phát hiện gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the artist been keeping the painting unseen until the grand unveiling next week?
|
Có phải họa sĩ đã giữ bức tranh không ai nhìn thấy cho đến buổi ra mắt lớn vào tuần tới không? |