(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invisible
B2

invisible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô hình không thể nhìn thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invisible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể nhìn thấy; vô hình.

Definition (English Meaning)

Unable to be seen; not visible.

Ví dụ Thực tế với 'Invisible'

  • "The magician made the rabbit invisible."

    "Nhà ảo thuật đã làm cho con thỏ biến mất."

  • "Pollution is often invisible, but it can still damage your health."

    "Ô nhiễm thường vô hình, nhưng nó vẫn có thể gây hại cho sức khỏe của bạn."

  • "The bond between them was invisible but strong."

    "Mối liên kết giữa họ vô hình nhưng mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invisible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

visible(có thể nhìn thấy)
obvious(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Invisible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'invisible' thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc hiện tượng không thể nhìn thấy bằng mắt thường, do kích thước quá nhỏ, do bị che khuất, hoặc do bản chất vô hình của chúng. Khác với 'unseen' (không được nhìn thấy), 'invisible' nhấn mạnh vào khả năng không thể nhìn thấy vốn có, trong khi 'unseen' chỉ đơn giản là không được ai đó nhìn thấy tại một thời điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Invisible to' được sử dụng để chỉ ai/cái gì không thể nhìn thấy bởi ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'The bacteria are invisible to the naked eye.' 'Invisible from' được sử dụng ít phổ biến hơn và thường mang ý nghĩa che khuất, ngăn cản tầm nhìn. Ví dụ: 'The island was invisible from the mainland due to fog.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invisible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)