unshakeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unshakeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vững chắc, kiên định, không thể lay chuyển hoặc nghi ngờ.
Definition (English Meaning)
Firm and resolute; not able to be doubted or questioned.
Ví dụ Thực tế với 'Unshakeable'
-
"She had an unshakeable belief in his innocence."
"Cô ấy có một niềm tin không thể lay chuyển vào sự vô tội của anh ấy."
-
"His unshakeable commitment to justice inspired many."
"Sự tận tâm không lay chuyển của anh ấy đối với công lý đã truyền cảm hứng cho nhiều người."
-
"Despite the criticism, her belief in the project was unshakeable."
"Bất chấp những lời chỉ trích, niềm tin của cô ấy vào dự án là không thể lay chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unshakeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unshakeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unshakeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unshakeable' thường được dùng để miêu tả niềm tin, sự tự tin, lòng trung thành hoặc quyết tâm mạnh mẽ đến mức không gì có thể làm lung lay chúng. Nó nhấn mạnh sự vững vàng và bền bỉ, vượt qua mọi thử thách và khó khăn. Khác với 'firm' (chắc chắn), 'unshakeable' mang ý nghĩa về sự không thể bị lay chuyển về mặt tinh thần hoặc ý chí. So với 'strong' (mạnh mẽ), 'unshakeable' tập trung vào khả năng chống lại sự tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'unshakeable' thường mô tả niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì đó. Ví dụ: 'unshakeable in their belief' (vững tin vào niềm tin của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unshakeable'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her unshakeable belief in herself helped her overcome many challenges.
|
Niềm tin không lay chuyển vào bản thân đã giúp cô ấy vượt qua nhiều thử thách. |
| Phủ định |
Why wouldn't an unshakeable determination lead to success?
|
Tại sao một quyết tâm không lay chuyển lại không dẫn đến thành công? |
| Nghi vấn |
What unshakeable conviction drove him to dedicate his life to the cause?
|
Niềm tin sắt đá nào đã thúc đẩy anh ấy cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp này? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protestors will be maintaining an unshakeable resolve despite the rain.
|
Những người biểu tình sẽ duy trì một quyết tâm không lay chuyển mặc dù trời mưa. |
| Phủ định |
The company won't be showing an unshakeable commitment to sustainability if they continue to pollute.
|
Công ty sẽ không thể hiện một cam kết vững chắc với sự bền vững nếu họ tiếp tục gây ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Will she be demonstrating an unshakeable belief in her abilities during the competition?
|
Liệu cô ấy có thể hiện một niềm tin không lay chuyển vào khả năng của mình trong cuộc thi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is unshakeable in his belief that hard work leads to success.
|
Anh ấy có một niềm tin vững chắc rằng làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công. |
| Phủ định |
She is not unshakeable in her opinions; she often changes her mind after hearing new evidence.
|
Cô ấy không kiên định trong ý kiến của mình; cô ấy thường thay đổi ý kiến sau khi nghe những bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Is his commitment to the project unshakeable, even when facing obstacles?
|
Liệu sự cam kết của anh ấy đối với dự án có vững chắc, ngay cả khi đối mặt với những trở ngại? |