(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conviction
C1

conviction

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin vững chắc sự xác tín sự tin chắc bản án (kết tội)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conviction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin hoặc quan điểm được giữ vững chắc.

Definition (English Meaning)

A firmly held belief or opinion.

Ví dụ Thực tế với 'Conviction'

  • "He spoke with conviction about the need for reform."

    "Anh ấy nói một cách đầy xác tín về sự cần thiết của cải cách."

  • "She has strong convictions about animal rights."

    "Cô ấy có những niềm tin mạnh mẽ về quyền động vật."

  • "The evidence was strong enough to secure a conviction."

    "Bằng chứng đủ mạnh để đảm bảo một bản án kết tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conviction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày Chính trị Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Conviction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conviction' mang ý nghĩa về một niềm tin mạnh mẽ, thường dựa trên lý trí, kinh nghiệm hoặc các giá trị đạo đức. Nó khác với 'belief' ở chỗ 'belief' có thể đơn giản là chấp nhận điều gì đó là đúng, trong khi 'conviction' ám chỉ một sự chắc chắn và quyết tâm hơn. So với 'faith', 'conviction' thường dựa trên lý do hoặc bằng chứng, trong khi 'faith' nhấn mạnh vào sự tin tưởng mà không cần bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in something:** diễn tả sự tin tưởng vào điều gì đó (ví dụ: conviction in justice - niềm tin vào công lý). * **of something:** diễn tả sự tin chắc, xác tín về điều gì đó (ví dụ: conviction of guilt - sự xác tín về tội lỗi). * **for something:** thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ sự kết tội cho một hành vi phạm tội (ví dụ: a conviction for fraud - sự kết tội vì tội gian lận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conviction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)