(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsightly
B2

unsightly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xấu xí khó coi chướng mắt mất thẩm mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsightly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khó coi, xấu xí, chướng mắt

Definition (English Meaning)

unpleasant to look at; ugly

Ví dụ Thực tế với 'Unsightly'

  • "The factory is rather unsightly."

    "Nhà máy đó khá là khó coi."

  • "An unsightly building spoiled the view."

    "Một tòa nhà xấu xí đã làm hỏng cảnh quan."

  • "These unsightly cables should be hidden."

    "Những dây cáp chướng mắt này nên được giấu đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsightly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ugly(xấu xí)
unattractive(không hấp dẫn)
unpleasant(khó chịu)
hideous(kinh khủng)

Trái nghĩa (Antonyms)

attractive(hấp dẫn)
beautiful(đẹp)
pretty(xinh xắn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsightly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unsightly" thường được dùng để mô tả những thứ gây mất thẩm mỹ, làm giảm vẻ đẹp của một nơi hoặc vật nào đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với "ugly" (xấu xí) ở chỗ nó nhấn mạnh vào tác động tiêu cực đến thị giác, khiến người nhìn cảm thấy khó chịu. Khác với "hideous" (kinh khủng, ghê tởm) là từ mạnh hơn nhiều và thường dùng cho những thứ gây sốc hoặc ám ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsightly'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That old factory is unsightly, isn't it?
Nhà máy cũ kỹ đó rất khó coi, đúng không?
Phủ định
The graffiti isn't unsightly, is it?
Những hình vẽ graffiti không hề khó coi, đúng không?
Nghi vấn
The power lines are unsightly, aren't they?
Những đường dây điện cao thế rất chướng mắt, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to build a fence to hide the unsightly construction site.
Họ sẽ xây một hàng rào để che khuất công trường xây dựng khó coi.
Phủ định
She is not going to wear that unsightly dress to the party.
Cô ấy sẽ không mặc chiếc váy khó coi đó đến bữa tiệc.
Nghi vấn
Are you going to remove that unsightly stain from the carpet?
Bạn có định loại bỏ vết bẩn khó coi đó khỏi tấm thảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)