(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstably
C1

unstably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không ổn định thiếu ổn định bấp bênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không ổn định; không vững chắc hoặc an toàn.

Definition (English Meaning)

In an unstable manner; not steadily or securely.

Ví dụ Thực tế với 'Unstably'

  • "The economy is behaving unstably."

    "Nền kinh tế đang hoạt động một cách không ổn định."

  • "The chair was balanced unstably on one leg."

    "Cái ghế được giữ thăng bằng một cách không vững chắc trên một chân."

  • "The political situation in the country is unstably balanced."

    "Tình hình chính trị ở nước này đang cân bằng một cách không ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unstably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stably(ổn định)
securely(an toàn, vững chắc)
firmly(chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unstably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unstably' miêu tả cách thức một hành động hoặc trạng thái diễn ra không ổn định, dễ thay đổi, hoặc có nguy cơ sụp đổ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu vững chắc, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khác với 'instably' thường mang ý nghĩa kém ổn định về mặt hóa học, 'unstably' được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstably'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old table stood unstably, didn't it?
Cái bàn cũ đứng không vững, phải không?
Phủ định
The ladder didn't lean against the wall unstably, did it?
Cái thang không dựa vào tường một cách không vững chắc, phải không?
Nghi vấn
She danced unstably, didn't she?
Cô ấy nhảy không vững, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)