unstably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không ổn định; không vững chắc hoặc an toàn.
Definition (English Meaning)
In an unstable manner; not steadily or securely.
Ví dụ Thực tế với 'Unstably'
-
"The economy is behaving unstably."
"Nền kinh tế đang hoạt động một cách không ổn định."
-
"The chair was balanced unstably on one leg."
"Cái ghế được giữ thăng bằng một cách không vững chắc trên một chân."
-
"The political situation in the country is unstably balanced."
"Tình hình chính trị ở nước này đang cân bằng một cách không ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unstably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unstably' miêu tả cách thức một hành động hoặc trạng thái diễn ra không ổn định, dễ thay đổi, hoặc có nguy cơ sụp đổ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu vững chắc, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khác với 'instably' thường mang ý nghĩa kém ổn định về mặt hóa học, 'unstably' được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstably'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old table stood unstably, didn't it?
|
Cái bàn cũ đứng không vững, phải không? |
| Phủ định |
The ladder didn't lean against the wall unstably, did it?
|
Cái thang không dựa vào tường một cách không vững chắc, phải không? |
| Nghi vấn |
She danced unstably, didn't she?
|
Cô ấy nhảy không vững, phải không? |