unstick
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó không bị dính nữa; gỡ thứ gì đó bị dính.
Definition (English Meaning)
To free something that is stuck; to make something no longer stick to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Unstick'
-
"I had to unstick the stamp from the envelope."
"Tôi phải gỡ con tem ra khỏi phong bì."
-
"The dough kept sticking to the rolling pin, so I had to unstick it several times."
"Bột cứ dính vào cây lăn bột, vì vậy tôi phải gỡ nó ra vài lần."
-
"They were stuck in the traffic, and I helped to unstick them by suggesting an alternative route."
"Họ bị kẹt xe, và tôi đã giúp họ thoát ra bằng cách gợi ý một tuyến đường khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unstick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unstick' thường được sử dụng để mô tả hành động tách một vật thể khỏi bề mặt mà nó đang dính vào. Nó ngụ ý một hành động giải phóng hoặc làm lỏng lẻo. So với 'detach' (tách rời), 'unstick' mang tính cụ thể hơn về việc gỡ bỏ sự dính chặt. 'Release' (giải phóng) có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thả tự do không chỉ liên quan đến sự dính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unstick from' được dùng để chỉ vật thể A được gỡ ra khỏi vật thể B mà nó dính vào. Ví dụ: 'Unstick the label from the bottle.' (Gỡ nhãn khỏi chai.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstick'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the glue is old, it's hard to unstick the label.
|
Nếu keo cũ, rất khó để gỡ nhãn. |
| Phủ định |
When you use low quality adhesive, the parts don't unstick easily.
|
Khi bạn sử dụng chất kết dính chất lượng thấp, các bộ phận không dễ dàng gỡ ra. |
| Nghi vấn |
If you heat the sticker, does it unstick more easily?
|
Nếu bạn hơ nóng miếng dán, nó có dễ gỡ hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unstick the label carefully.
|
Gỡ nhãn cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't unstick the envelope yet.
|
Đừng gỡ phong bì vội. |
| Nghi vấn |
Please unstick the gum from the table.
|
Làm ơn gỡ kẹo cao su khỏi bàn. |