detach
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tháo rời, gỡ ra, tách ra; làm cho ai đó trở nên khách quan và ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Definition (English Meaning)
To remove something by unfastening it; disconnect.
Ví dụ Thực tế với 'Detach'
-
"You can detach the hood from the jacket."
"Bạn có thể tháo mũ trùm đầu ra khỏi áo khoác."
-
"The doctor gently detached the bandage."
"Bác sĩ nhẹ nhàng tháo băng."
-
"She tried to detach herself from the painful memories."
"Cô cố gắng tách mình ra khỏi những ký ức đau buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detach
- Adjective: detachable
- Adverb: detachably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detach thường được sử dụng khi nói về việc tách một bộ phận khỏi một tổng thể, hoặc khi muốn mô tả trạng thái không còn gắn bó về mặt cảm xúc. Nó mang ý nghĩa chủ động tháo rời hoặc gỡ bỏ. So với 'separate', 'detach' thường mang tính kỹ thuật hoặc vật lý hơn, mặc dù cũng có thể dùng trong ngữ cảnh cảm xúc. Ví dụ, 'separate' có thể đơn giản chỉ là chia tách, trong khi 'detach' là chủ động gỡ bỏ một thứ gì đó đã được gắn kết trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Detach from' được sử dụng để chỉ việc tách một vật thể hoặc người ra khỏi một vật thể, người hoặc tình huống khác. Nó nhấn mạnh sự ngắt kết nối hoặc sự tách rời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detach'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he chose to detach himself from the project surprised everyone.
|
Việc anh ấy chọn tách mình khỏi dự án đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she will detach the trailer from the car is not certain.
|
Việc cô ấy có tháo rơ moóc khỏi xe hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the astronaut decided to detach the malfunctioning equipment from the spacecraft remains a mystery.
|
Tại sao phi hành gia quyết định tháo thiết bị bị trục trặc khỏi tàu vũ trụ vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You need to detach the wagon from the train.
|
Bạn cần tháo toa xe ra khỏi đoàn tàu. |
| Phủ định |
She didn't detach the file from the email.
|
Cô ấy đã không tách tệp khỏi email. |
| Nghi vấn |
Did they detach the emergency brake cable?
|
Họ đã tháo cáp phanh khẩn cấp ra chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astronaut had to detach the damaged solar panel: It was posing a threat to the mission.
|
Phi hành gia phải tháo tấm pin mặt trời bị hỏng: Nó đang gây ra mối đe dọa cho nhiệm vụ. |
| Phủ định |
You cannot simply detach yourself from your responsibilities: You must face them head-on.
|
Bạn không thể đơn giản tách mình khỏi trách nhiệm của mình: Bạn phải đối mặt với chúng một cách trực diện. |
| Nghi vấn |
Is the keyboard detachable from the tablet: Can I use the tablet without it?
|
Bàn phím có thể tháo rời khỏi máy tính bảng không: Tôi có thể sử dụng máy tính bảng mà không cần nó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer detached the sensor from the machine.
|
Kỹ sư đã tháo cảm biến khỏi máy. |
| Phủ định |
She did not detach the trailer from the car.
|
Cô ấy đã không tháo rơ-moóc khỏi xe. |
| Nghi vấn |
Did you detach the cable from the computer?
|
Bạn đã tháo cáp khỏi máy tính chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astronaut can detach the camera from the space station.
|
Phi hành gia có thể tháo chiếc máy ảnh ra khỏi trạm vũ trụ. |
| Phủ định |
Not only did the climber detach the safety rope, but also he descended the mountain at great speed.
|
Không chỉ người leo núi tháo dây an toàn, mà anh ta còn xuống núi với tốc độ rất nhanh. |
| Nghi vấn |
Should you detach this wire, the entire system will shut down.
|
Nếu bạn tháo dây này, toàn bộ hệ thống sẽ ngừng hoạt động. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the climber will have been detaching himself from the safety rope for over an hour.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, người leo núi sẽ đã tự tách mình khỏi dây an toàn được hơn một tiếng đồng hồ. |
| Phủ định |
By next week, the engineers won't have been detachably connecting the new module to the space station; the launch has been delayed.
|
Vào tuần tới, các kỹ sư sẽ vẫn chưa kết nối rời được mô-đun mới vào trạm vũ trụ; vụ phóng đã bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Will the surgeon have been detaching the tumor for very long when the assisting nurse arrives?
|
Liệu bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật tách khối u được lâu chưa khi y tá phụ tá đến? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astronaut will detach the module from the spacecraft.
|
Phi hành gia sẽ tháo mô-đun khỏi tàu vũ trụ. |
| Phủ định |
They are not going to detach the trailer from the truck until they reach the destination.
|
Họ sẽ không tháo rơ-moóc khỏi xe tải cho đến khi họ đến đích. |
| Nghi vấn |
Will she detach the label before giving the gift?
|
Cô ấy sẽ gỡ nhãn trước khi tặng quà chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The easily detachable parts of this device are more convenient than those of the older model.
|
Các bộ phận có thể tháo rời dễ dàng của thiết bị này tiện lợi hơn so với các bộ phận của mẫu cũ. |
| Phủ định |
This component doesn't detach as easily as I expected.
|
Bộ phận này không tháo rời dễ dàng như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this cable detachable from the main unit?
|
Cáp này có thể tháo rời khỏi bộ phận chính không? |