(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsuspectingly
C1

unsuspectingly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô tư không hề nghi ngờ không mảy may nghi ngờ vô ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuspectingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không nghi ngờ; một cách thể hiện sự không nhận thức được nguy hiểm hoặc sự lừa dối.

Definition (English Meaning)

Without suspicion; in a manner that shows no awareness of danger or deception.

Ví dụ Thực tế với 'Unsuspectingly'

  • "The tourist walked unsuspectingly into the dangerous neighborhood."

    "Người khách du lịch đi vào khu phố nguy hiểm một cách không hề nghi ngờ."

  • "She drank the tea, unsuspectingly, not knowing it was poisoned."

    "Cô ấy uống trà một cách vô tư, không hề biết nó bị bỏ độc."

  • "He unsuspectingly gave his password to the phisher."

    "Anh ta vô tình đưa mật khẩu của mình cho kẻ lừa đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuspectingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsuspectingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

naively(ngây thơ)
trustingly(tin tưởng)
gullibly(dễ tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

suspiciously(một cách nghi ngờ)
warily(một cách thận trọng)
cautiously(một cách cẩn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
deception(sự lừa dối) betrayal(sự phản bội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Unsuspectingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động của ai đó hoàn toàn không biết về mối nguy hiểm tiềm ẩn hoặc sự lừa dối xung quanh họ. Nó nhấn mạnh sự ngây thơ, tin tưởng, hoặc thiếu cảnh giác của chủ thể. Khác với 'naively' (ngây thơ) ở chỗ 'unsuspectingly' tập trung vào việc thiếu nghi ngờ về một mối nguy hiểm cụ thể, trong khi 'naively' đề cập đến sự thiếu kinh nghiệm và nhận thức nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuspectingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)