unsuspectingly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuspectingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không nghi ngờ; một cách thể hiện sự không nhận thức được nguy hiểm hoặc sự lừa dối.
Definition (English Meaning)
Without suspicion; in a manner that shows no awareness of danger or deception.
Ví dụ Thực tế với 'Unsuspectingly'
-
"The tourist walked unsuspectingly into the dangerous neighborhood."
"Người khách du lịch đi vào khu phố nguy hiểm một cách không hề nghi ngờ."
-
"She drank the tea, unsuspectingly, not knowing it was poisoned."
"Cô ấy uống trà một cách vô tư, không hề biết nó bị bỏ độc."
-
"He unsuspectingly gave his password to the phisher."
"Anh ta vô tình đưa mật khẩu của mình cho kẻ lừa đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuspectingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unsuspectingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsuspectingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động của ai đó hoàn toàn không biết về mối nguy hiểm tiềm ẩn hoặc sự lừa dối xung quanh họ. Nó nhấn mạnh sự ngây thơ, tin tưởng, hoặc thiếu cảnh giác của chủ thể. Khác với 'naively' (ngây thơ) ở chỗ 'unsuspectingly' tập trung vào việc thiếu nghi ngờ về một mối nguy hiểm cụ thể, trong khi 'naively' đề cập đến sự thiếu kinh nghiệm và nhận thức nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuspectingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.