gullibly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gullibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ dàng bị lừa gạt hoặc đánh lừa.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you are easily tricked or deceived.
Ví dụ Thực tế với 'Gullibly'
-
"He gullibly believed everything she told him."
"Anh ta ngây thơ tin mọi điều cô ấy nói."
-
"Don't believe everything you read online so gullibly."
"Đừng ngây thơ tin mọi thứ bạn đọc trên mạng như vậy."
-
"She gullibly handed over her credit card details to the scammer."
"Cô ấy ngây thơ giao thông tin chi tiết thẻ tín dụng của mình cho kẻ lừa đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gullibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gullibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gullibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gullibly' thường được dùng để mô tả hành động tin tưởng một cách ngây thơ, thiếu suy xét và dễ bị lợi dụng. Nó nhấn mạnh sự cả tin quá mức, dẫn đến việc bị người khác lừa dối một cách dễ dàng. Khác với 'naively' (ngây thơ) thường chỉ sự thiếu kinh nghiệm sống, 'gullibly' ám chỉ sự thiếu cảnh giác và dễ tin người khác một cách mù quáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gullibly'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been believing his stories gullibly before she found out the truth.
|
Cô ấy đã tin những câu chuyện của anh ta một cách cả tin trước khi cô ấy phát hiện ra sự thật. |
| Phủ định |
They hadn't been acting so gullibly if they had known the risks involved.
|
Họ đã không hành động quá cả tin nếu họ biết những rủi ro liên quan. |
| Nghi vấn |
Had he been accepting their offers gullibly, or did he have some reservations?
|
Có phải anh ta đã chấp nhận những lời đề nghị của họ một cách cả tin, hay anh ta có một vài dè dặt? |