(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naively
C1

naively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngây thơ với vẻ ngây thơ do quá ngây thơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngây thơ; thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, sự khôn ngoan hoặc phán đoán.

Definition (English Meaning)

In a naive manner; showing a lack of experience, wisdom, or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Naively'

  • "She naively believed everything he told her."

    "Cô ấy ngây thơ tin mọi điều anh ta nói."

  • "He naively invested all his savings in the scheme."

    "Anh ta ngây thơ đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào kế hoạch đó."

  • "The students naively expected the exam to be easy."

    "Các sinh viên ngây thơ mong đợi bài kiểm tra sẽ dễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: naively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gullible(dễ tin người)
ingenuous(thật thà, chất phác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Naively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'naively' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự thiếu hiểu biết, non nớt và dễ tin người của chủ thể. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng hành động đó có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn do sự ngây thơ. So sánh với 'innocently': 'innocently' mang nghĩa vô tội, không có ý đồ xấu, trong khi 'naively' tập trung vào sự thiếu kinh nghiệm và phán đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)