naively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngây thơ; thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, sự khôn ngoan hoặc phán đoán.
Ví dụ Thực tế với 'Naively'
-
"She naively believed everything he told her."
"Cô ấy ngây thơ tin mọi điều anh ta nói."
-
"He naively invested all his savings in the scheme."
"Anh ta ngây thơ đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào kế hoạch đó."
-
"The students naively expected the exam to be easy."
"Các sinh viên ngây thơ mong đợi bài kiểm tra sẽ dễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: naively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'naively' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự thiếu hiểu biết, non nớt và dễ tin người của chủ thể. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng hành động đó có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn do sự ngây thơ. So sánh với 'innocently': 'innocently' mang nghĩa vô tội, không có ý đồ xấu, trong khi 'naively' tập trung vào sự thiếu kinh nghiệm và phán đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.