savagery
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savagery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tàn bạo, dã man; hành động bạo lực hoặc tàn ác cực độ.
Definition (English Meaning)
The quality of being fierce or cruel; extreme violence or brutality.
Ví dụ Thực tế với 'Savagery'
-
"The savagery of the attack shocked the world."
"Sự tàn bạo của cuộc tấn công đã gây sốc cho toàn thế giới."
-
"The film depicts the savagery of war."
"Bộ phim mô tả sự tàn bạo của chiến tranh."
-
"They committed acts of unspeakable savagery."
"Họ đã gây ra những hành động tàn bạo không thể diễn tả được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Savagery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: savagery
- Adjective: savage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Savagery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Savagery thường được dùng để mô tả những hành động bạo lực vô nhân đạo, vượt qua các chuẩn mực đạo đức thông thường. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiềm chế và sự tàn nhẫn có chủ ý. So với 'violence' (bạo lực), 'savagery' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự dã man và thường liên quan đến các hành động mang tính chất nguyên thủy hoặc man rợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Savagery of' thường dùng để chỉ tính chất tàn bạo của một hành động, sự kiện, hoặc con người. Ví dụ: 'the savagery of the attack'. 'Savagery in' thường dùng để chỉ sự tàn bạo thể hiện trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the savagery in war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Savagery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.