(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untaught
C1

untaught

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bẩm sinh tự nhiên không được dạy dỗ vốn có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untaught'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được dạy; không được học thông qua giáo dục chính quy; thu được một cách tự nhiên hoặc bằng trực giác.

Definition (English Meaning)

Not taught; not learned through formal instruction; acquired naturally or intuitively.

Ví dụ Thực tế với 'Untaught'

  • "He possessed an untaught talent for music."

    "Anh ấy sở hữu một tài năng âm nhạc bẩm sinh."

  • "Her kindness was untaught; it came from the heart."

    "Sự tử tế của cô ấy là bẩm sinh; nó đến từ trái tim."

  • "He had an untaught understanding of human nature."

    "Anh ấy có một sự hiểu biết bẩm sinh về bản chất con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untaught'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untaught
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

innate(bẩm sinh)
natural(tự nhiên)
intuitive(trực giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

taught(được dạy)
learned(được học)
educated(được giáo dục)

Từ liên quan (Related Words)

self-taught(tự học)
instinct(bản năng)
skill(kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Untaught'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untaught' thường được dùng để mô tả những kỹ năng, kiến thức hoặc phẩm chất có được một cách tự nhiên, không qua đào tạo bài bản. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa kiến thức thu được từ kinh nghiệm thực tế hoặc năng khiếu bẩm sinh so với kiến thức được truyền đạt trong môi trường giáo dục chính thức. So với 'self-taught' (tự học), 'untaught' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những điều không cần hoặc không thể học qua sách vở hay trường lớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untaught'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)