untaught
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untaught'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được dạy; không được học thông qua giáo dục chính quy; thu được một cách tự nhiên hoặc bằng trực giác.
Definition (English Meaning)
Not taught; not learned through formal instruction; acquired naturally or intuitively.
Ví dụ Thực tế với 'Untaught'
-
"He possessed an untaught talent for music."
"Anh ấy sở hữu một tài năng âm nhạc bẩm sinh."
-
"Her kindness was untaught; it came from the heart."
"Sự tử tế của cô ấy là bẩm sinh; nó đến từ trái tim."
-
"He had an untaught understanding of human nature."
"Anh ấy có một sự hiểu biết bẩm sinh về bản chất con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untaught'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untaught
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untaught'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untaught' thường được dùng để mô tả những kỹ năng, kiến thức hoặc phẩm chất có được một cách tự nhiên, không qua đào tạo bài bản. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa kiến thức thu được từ kinh nghiệm thực tế hoặc năng khiếu bẩm sinh so với kiến thức được truyền đạt trong môi trường giáo dục chính thức. So với 'self-taught' (tự học), 'untaught' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những điều không cần hoặc không thể học qua sách vở hay trường lớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untaught'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.