intuitively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuitively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dựa trên cảm giác hơn là sự kiện hoặc bằng chứng; bằng trực giác.
Definition (English Meaning)
In a way that is based on feelings rather than facts or proof.
Ví dụ Thực tế với 'Intuitively'
-
"She intuitively knew that something was wrong."
"Cô ấy trực giác biết rằng có điều gì đó không ổn."
-
"People intuitively know when they are not being told the truth."
"Mọi người trực giác biết khi nào họ không được nói sự thật."
-
"He intuitively understood what she wanted."
"Anh ấy trực giác hiểu cô ấy muốn gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intuitively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intuitive
- Adverb: intuitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intuitively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intuitively' thường được dùng để diễn tả việc hiểu hoặc biết điều gì đó một cách tự nhiên, không cần suy nghĩ có ý thức hoặc lý luận logic. Nó mang sắc thái về sự nhạy bén, khả năng thấu hiểu nhanh chóng và sâu sắc. Khác với 'logically' (một cách logic) hoặc 'rationally' (một cách hợp lý), 'intuitively' nhấn mạnh vào vai trò của trực giác và cảm nhận cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'feel intuitively that' được sử dụng để diễn tả cảm giác, linh cảm về điều gì đó mà không có bằng chứng cụ thể. 'know intuitively that' được sử dụng để diễn tả sự biết rõ điều gì đó bằng trực giác, không cần suy nghĩ hay chứng minh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuitively'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has intuitively understood the problem's core.
|
Cô ấy đã trực giác hiểu được cốt lõi của vấn đề. |
| Phủ định |
I haven't intuitively known the answer to every question.
|
Tôi đã không trực giác biết câu trả lời cho mọi câu hỏi. |
| Nghi vấn |
Has he intuitively grasped the underlying meaning?
|
Anh ấy đã trực giác nắm bắt được ý nghĩa sâu xa chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's intuitive design process ensured rapid product development.
|
Quy trình thiết kế trực quan của công ty đảm bảo phát triển sản phẩm nhanh chóng. |
| Phủ định |
The students' intuitively understood reactions weren't accurately captured in the research data.
|
Những phản ứng được hiểu một cách trực quan của các sinh viên không được ghi lại chính xác trong dữ liệu nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is John's intuitively correct answer a sign of his deep understanding of the subject?
|
Liệu câu trả lời đúng một cách trực quan của John có phải là dấu hiệu cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của anh ấy về chủ đề này không? |