(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intuitively
C1

intuitively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng trực giác một cách trực giác theo trực giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuitively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dựa trên cảm giác hơn là sự kiện hoặc bằng chứng; bằng trực giác.

Definition (English Meaning)

In a way that is based on feelings rather than facts or proof.

Ví dụ Thực tế với 'Intuitively'

  • "She intuitively knew that something was wrong."

    "Cô ấy trực giác biết rằng có điều gì đó không ổn."

  • "People intuitively know when they are not being told the truth."

    "Mọi người trực giác biết khi nào họ không được nói sự thật."

  • "He intuitively understood what she wanted."

    "Anh ấy trực giác hiểu cô ấy muốn gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intuitively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intuitive
  • Adverb: intuitively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

instinct(bản năng)
intuition(trực giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intuitively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intuitively' thường được dùng để diễn tả việc hiểu hoặc biết điều gì đó một cách tự nhiên, không cần suy nghĩ có ý thức hoặc lý luận logic. Nó mang sắc thái về sự nhạy bén, khả năng thấu hiểu nhanh chóng và sâu sắc. Khác với 'logically' (một cách logic) hoặc 'rationally' (một cách hợp lý), 'intuitively' nhấn mạnh vào vai trò của trực giác và cảm nhận cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

feel intuitively that know intuitively that

'feel intuitively that' được sử dụng để diễn tả cảm giác, linh cảm về điều gì đó mà không có bằng chứng cụ thể. 'know intuitively that' được sử dụng để diễn tả sự biết rõ điều gì đó bằng trực giác, không cần suy nghĩ hay chứng minh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuitively'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has intuitively understood the problem's core.
Cô ấy đã trực giác hiểu được cốt lõi của vấn đề.
Phủ định
I haven't intuitively known the answer to every question.
Tôi đã không trực giác biết câu trả lời cho mọi câu hỏi.
Nghi vấn
Has he intuitively grasped the underlying meaning?
Anh ấy đã trực giác nắm bắt được ý nghĩa sâu xa chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's intuitive design process ensured rapid product development.
Quy trình thiết kế trực quan của công ty đảm bảo phát triển sản phẩm nhanh chóng.
Phủ định
The students' intuitively understood reactions weren't accurately captured in the research data.
Những phản ứng được hiểu một cách trực quan của các sinh viên không được ghi lại chính xác trong dữ liệu nghiên cứu.
Nghi vấn
Is John's intuitively correct answer a sign of his deep understanding of the subject?
Liệu câu trả lời đúng một cách trực quan của John có phải là dấu hiệu cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của anh ấy về chủ đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)