(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untethered
C1

untethered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bị ràng buộc tự do không dây thoát ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untethered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ràng buộc về mặt vật lý với bất cứ thứ gì; tự do khỏi những hạn chế hoặc sự kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Not physically connected to anything; free from restrictions or control.

Ví dụ Thực tế với 'Untethered'

  • "The company offers an untethered VR experience."

    "Công ty cung cấp trải nghiệm VR không dây."

  • "The new software offers untethered access to data."

    "Phần mềm mới cung cấp khả năng truy cập dữ liệu không bị ràng buộc."

  • "Untethered from her family's expectations, she decided to travel the world."

    "Không bị ràng buộc bởi những kỳ vọng của gia đình, cô ấy quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untethered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untethered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tethered(bị ràng buộc)
bound(bị trói buộc)
restricted(bị hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

wireless(không dây)
autonomous(tự trị)
independent(độc lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Untethered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các thiết bị không dây, hoặc các khái niệm về sự tự do và độc lập. Sự khác biệt với 'detached' là 'untethered' nhấn mạnh vào việc trước đây có sự ràng buộc, nay đã được giải phóng. So với 'free', 'untethered' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc loại bỏ một sự trói buộc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với 'from' để chỉ cái gì đó được giải phóng khỏi cái gì. Ví dụ: 'untethered from cables' (không bị ràng buộc bởi dây cáp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untethered'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the astronaut felt untethered from reality during his mission, he remained focused on his tasks.
Mặc dù phi hành gia cảm thấy mất kết nối với thực tế trong suốt nhiệm vụ của mình, anh ấy vẫn tập trung vào các nhiệm vụ.
Phủ định
Even though the company presented an untethered vision of the future, some investors did not believe it would come to pass.
Mặc dù công ty đưa ra một viễn cảnh tương lai không bị ràng buộc, một số nhà đầu tư không tin rằng điều đó sẽ xảy ra.
Nghi vấn
Even if you feel untethered from your family, do you think you'll ever go back?
Ngay cả khi bạn cảm thấy không còn ràng buộc với gia đình, bạn có nghĩ rằng bạn sẽ quay lại không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The balloon floated untethered into the sky.
Quả bóng bay trôi lơ lửng không buộc dây lên trời.
Phủ định
The dog remained tethered; it was not untethered.
Con chó vẫn bị buộc; nó không được thả tự do.
Nghi vấn
Was the satellite untethered from its docking station?
Vệ tinh có bị tách rời khỏi trạm cập bến của nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The balloon is untethered, isn't it?
Quả bóng bay không bị buộc, phải không?
Phủ định
She isn't untethered from her family, is she?
Cô ấy không tách rời khỏi gia đình, phải không?
Nghi vấn
The dog isn't untethered, is it?
Con chó không bị thả rông, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)