unbound
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị trói buộc hoặc ràng buộc; tự do.
Definition (English Meaning)
Not tied or fastened; free.
Ví dụ Thực tế với 'Unbound'
-
"The project's success was due to the team's unbound creativity."
"Sự thành công của dự án là nhờ vào sự sáng tạo không giới hạn của nhóm."
-
"The dancer moved with unbound grace."
"Vũ công di chuyển với sự duyên dáng không bị gò bó."
-
"Unbound pages lay scattered on the desk."
"Những trang giấy rời nằm rải rác trên bàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unbound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unbound' thường mang ý nghĩa về sự tự do, không bị giới hạn hoặc kiểm soát. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ, một vật thể không bị trói) lẫn nghĩa bóng (ví dụ, tinh thần tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc). So với 'free', 'unbound' nhấn mạnh sự giải phóng khỏi một sự ràng buộc cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.