(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unbound
C1

unbound

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự do không bị ràng buộc rời rạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị trói buộc hoặc ràng buộc; tự do.

Definition (English Meaning)

Not tied or fastened; free.

Ví dụ Thực tế với 'Unbound'

  • "The project's success was due to the team's unbound creativity."

    "Sự thành công của dự án là nhờ vào sự sáng tạo không giới hạn của nhóm."

  • "The dancer moved with unbound grace."

    "Vũ công di chuyển với sự duyên dáng không bị gò bó."

  • "Unbound pages lay scattered on the desk."

    "Những trang giấy rời nằm rải rác trên bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unbound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unbound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bound(bị trói buộc)
restricted(bị hạn chế)
constrained(bị ép buộc)

Từ liên quan (Related Words)

liberation(sự giải phóng)
independence(sự độc lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unbound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unbound' thường mang ý nghĩa về sự tự do, không bị giới hạn hoặc kiểm soát. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ, một vật thể không bị trói) lẫn nghĩa bóng (ví dụ, tinh thần tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc). So với 'free', 'unbound' nhấn mạnh sự giải phóng khỏi một sự ràng buộc cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)