untutored
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untutored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được giáo dục hoặc đào tạo bài bản; thiếu sự hướng dẫn chính thức.
Definition (English Meaning)
Not formally educated or trained; lacking formal instruction.
Ví dụ Thực tế với 'Untutored'
-
"Her untutored artistic talent was immediately apparent."
"Tài năng nghệ thuật bẩm sinh của cô ấy đã thể hiện rõ ràng ngay lập tức."
-
"He had an untutored understanding of the market."
"Anh ấy có một sự hiểu biết tự nhiên về thị trường."
-
"Her voice had an untutored quality that was both raw and beautiful."
"Giọng hát của cô ấy có một phẩm chất mộc mạc, đồng thời thô sơ và đẹp đẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untutored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: untutored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untutored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untutored' thường mang ý nghĩa về một kỹ năng, tài năng hoặc kiến thức nào đó có được một cách tự nhiên, không qua trường lớp hoặc đào tạo chuyên nghiệp. Nó nhấn mạnh sự tự học, bản năng hoặc khả năng bẩm sinh hơn là sự hướng dẫn có hệ thống. Khác với 'uneducated' (thiếu học thức), 'untutored' không nhất thiết chỉ trình độ học vấn nói chung mà tập trung vào việc thiếu đào tạo chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untutored'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's raw talent was evident, despite being completely untutored.
|
Tài năng thô sơ của nghệ sĩ đã quá rõ ràng, mặc dù hoàn toàn không được đào tạo. |
| Phủ định |
She wasn't untutored; she had years of experience under her belt.
|
Cô ấy không phải là không được đào tạo; cô ấy có nhiều năm kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Was his success due to raw talent, or was he not as untutored as people thought?
|
Thành công của anh ấy là do tài năng thô sơ, hay anh ấy không hoàn toàn không được đào tạo như mọi người nghĩ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had remained untutored in the arts, despite her wealthy upbringing.
|
Cô ấy vẫn không được dạy dỗ về nghệ thuật, mặc dù được nuôi dưỡng trong gia đình giàu có. |
| Phủ định |
They had not remained untutored; they had taken many classes to improve their skills.
|
Họ đã không còn là những người không được dạy dỗ; họ đã tham gia nhiều lớp học để cải thiện kỹ năng của mình. |
| Nghi vấn |
Had he been untutored in the ways of the world before he left home?
|
Có phải anh ấy đã không được dạy dỗ về thế giới trước khi rời khỏi nhà không? |