(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwelcoming environment
C1

unwelcoming environment

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường không mấy thân thiện môi trường thiếu sự chào đón môi trường không mấy dễ chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwelcoming environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường không thân thiện hoặc dễ chịu; một nơi mà mọi người cảm thấy không thoải mái hoặc bị loại trừ.

Definition (English Meaning)

An environment that is not friendly or pleasant; a place where people feel uncomfortable or excluded.

Ví dụ Thực tế với 'Unwelcoming environment'

  • "The office had an unwelcoming environment, with drab colors and a lack of natural light."

    "Văn phòng có một môi trường không thân thiện, với màu sắc tẻ nhạt và thiếu ánh sáng tự nhiên."

  • "The rigid rules created an unwelcoming environment for creative thinking."

    "Những quy tắc cứng nhắc đã tạo ra một môi trường không thân thiện cho tư duy sáng tạo."

  • "The online forum quickly became an unwelcoming environment due to constant arguments."

    "Diễn đàn trực tuyến nhanh chóng trở thành một môi trường không thân thiện do những tranh cãi liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwelcoming environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unwelcoming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

welcoming environment(môi trường chào đón)
friendly atmosphere(bầu không khí thân thiện)

Từ liên quan (Related Words)

toxic environment(môi trường độc hại)
inclusive environment(môi trường hòa nhập)
positive atmosphere(bầu không khí tích cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Unwelcoming environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các không gian vật lý, xã hội hoặc văn hóa có thể gây ra cảm giác khó chịu, không được chào đón hoặc thậm chí là thù địch. Nó nhấn mạnh sự thiếu thân thiện và hòa đồng, tạo ra một bầu không khí tiêu cực cho những người xung quanh. So với "hostile environment" (môi trường thù địch), "unwelcoming environment" có sắc thái nhẹ hơn, thường ám chỉ sự thiếu vắng sự chào đón hơn là sự tấn công trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó chỉ vị trí địa lý, ví dụ: 'The school had an unwelcoming environment in the hallways.' (Ngôi trường có một môi trường không thân thiện ở các hành lang). Khi sử dụng 'to', nó chỉ sự tác động đến một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'The new rules created an unwelcoming environment to newcomers.' (Các quy tắc mới đã tạo ra một môi trường không thân thiện đối với những người mới đến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwelcoming environment'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This school's atmosphere is unwelcoming, isn't it?
Bầu không khí của trường học này không thân thiện, phải không?
Phủ định
They don't find the new office an unwelcoming environment, do they?
Họ không thấy văn phòng mới là một môi trường không thân thiện, phải không?
Nghi vấn
The new regulations create an unwelcoming environment for small businesses, don't they?
Các quy định mới tạo ra một môi trường không thân thiện cho các doanh nghiệp nhỏ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)