(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhospitable environment
C1

inhospitable environment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường khắc nghiệt môi trường không thuận lợi môi trường sống không lý tưởng môi trường không thể sinh sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhospitable environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn hoặc không thể sống được.

Definition (English Meaning)

Difficult or impossible to live in or on.

Ví dụ Thực tế với 'Inhospitable environment'

  • "The arctic is an inhospitable environment for humans."

    "Bắc cực là một môi trường khắc nghiệt đối với con người."

  • "The high altitude and lack of oxygen make the mountain an inhospitable environment."

    "Độ cao lớn và thiếu oxy khiến ngọn núi trở thành một môi trường khắc nghiệt."

  • "The corporation's inhospitable environment drove many employees to quit."

    "Môi trường làm việc khắc nghiệt của tập đoàn đã khiến nhiều nhân viên phải bỏ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhospitable environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfavorable(bất lợi)
hostile(thù địch)
barren(cằn cỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

hospitable(hiếu khách, thuận lợi)
favorable(thuận lợi)
welcoming(chào đón)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường học Địa lý Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Inhospitable environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'inhospitable' mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả một môi trường khắc nghiệt, không thân thiện và không phù hợp cho sự sống của con người, động vật hoặc thực vật. Nó nhấn mạnh sự thiếu thốn các điều kiện cần thiết để tồn tại, như nước, thức ăn, nơi trú ẩn hoặc khí hậu ôn hòa. Cần phân biệt với 'unfriendly', mặc dù có nét nghĩa tương đồng, 'inhospitable' chủ yếu mô tả điều kiện tự nhiên, vật lý, trong khi 'unfriendly' thường dùng để mô tả thái độ, hành vi của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Inhospitable to' được sử dụng khi muốn chỉ rõ đối tượng (người, vật) mà môi trường đó không phù hợp. Ví dụ: 'The desert is inhospitable to most plants.' ('Sa mạc không phù hợp với hầu hết các loài thực vật.') 'Inhospitable for' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang tính chất tổng quát hơn. Ví dụ: 'The climate is inhospitable for agriculture.' ('Khí hậu không phù hợp cho nông nghiệp.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhospitable environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)