hostile environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostile environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường mà trong đó một người hoặc một nhóm người trải qua sự phân biệt đối xử, đe dọa, hoặc các hình thức quấy rối khác tạo ra một tình huống khó khăn hoặc không an toàn.
Definition (English Meaning)
An environment in which a person or group of people experiences discrimination, intimidation, or other forms of harassment that create a difficult or unsafe situation.
Ví dụ Thực tế với 'Hostile environment'
-
"The lawsuit alleges that she was subjected to a hostile environment at work due to constant harassment."
"Vụ kiện cáo buộc rằng cô ấy đã phải chịu một môi trường thù địch tại nơi làm việc do bị quấy rối liên tục."
-
"The company was sued for creating a hostile environment for female employees."
"Công ty đã bị kiện vì tạo ra một môi trường thù địch đối với nhân viên nữ."
-
"The constant criticism created a hostile environment that made it difficult to work effectively."
"Sự chỉ trích liên tục đã tạo ra một môi trường thù địch khiến cho việc làm việc hiệu quả trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hostile environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hostile
- Adverb: hostilely (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hostile environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hostile environment' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, đặc biệt là trong luật lao động và luật dân quyền, để mô tả một môi trường làm việc hoặc học tập mà ở đó hành vi quấy rối, phân biệt đối xử hoặc các hành vi không phù hợp khác tạo ra một bầu không khí tiêu cực và khó chịu cho một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh đến sự lặp đi lặp lại và mức độ nghiêm trọng của hành vi quấy rối, chứ không chỉ là một sự việc đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a hostile environment' hoặc 'within a hostile environment' được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của môi trường thù địch đó. Ví dụ: 'She worked in a hostile environment.' (Cô ấy làm việc trong một môi trường thù địch.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostile environment'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company fostered a hostile environment, many employees resigned.
|
Bởi vì công ty tạo ra một môi trường thù địch, nhiều nhân viên đã từ chức. |
| Phủ định |
Although the manager denied creating a hostile environment, the evidence suggested otherwise.
|
Mặc dù người quản lý phủ nhận việc tạo ra một môi trường thù địch, bằng chứng cho thấy điều ngược lại. |
| Nghi vấn |
If the workplace is truly a hostile environment, shouldn't employees report it to HR?
|
Nếu nơi làm việc thực sự là một môi trường thù địch, chẳng phải nhân viên nên báo cáo việc đó cho phòng nhân sự sao? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the employees will have been working in a hostile environment for over a year, constantly fearing layoffs.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, các nhân viên sẽ đã làm việc trong một môi trường thù địch hơn một năm, liên tục lo sợ bị sa thải. |
| Phủ định |
The company won't have been fostering such a hostile environment if management had addressed the bullying complaints earlier.
|
Công ty đã không tạo ra một môi trường thù địch như vậy nếu ban quản lý giải quyết các khiếu nại về bắt nạt sớm hơn. |
| Nghi vấn |
Will the team have been tolerating this hostile environment for much longer before someone finally reports it to HR?
|
Liệu nhóm sẽ đã chịu đựng môi trường thù địch này lâu hơn nữa trước khi cuối cùng ai đó báo cáo nó cho bộ phận nhân sự? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employees had been working in a hostile environment before the new management team arrived.
|
Các nhân viên đã làm việc trong một môi trường thù địch trước khi đội ngũ quản lý mới đến. |
| Phủ định |
The company hadn't been fostering a hostile environment; the issues stemmed from individual conflicts.
|
Công ty đã không tạo ra một môi trường thù địch; các vấn đề bắt nguồn từ các xung đột cá nhân. |
| Nghi vấn |
Had the community been creating a hostile environment for newcomers before the outreach program started?
|
Có phải cộng đồng đã tạo ra một môi trường thù địch cho những người mới đến trước khi chương trình tiếp cận bắt đầu không? |