(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwieldy
B2

unwieldy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cồng kềnh khó xử lý rườm rà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwieldy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó mang, cầm hoặc di chuyển do kích thước, hình dạng hoặc trọng lượng của nó.

Definition (English Meaning)

Difficult to carry or move because of its size, shape, or weight.

Ví dụ Thực tế với 'Unwieldy'

  • "The sofa was so unwieldy that they had to take the door off its hinges to get it inside."

    "Chiếc ghế sofa cồng kềnh đến nỗi họ phải tháo cửa ra khỏi bản lề để đưa nó vào trong."

  • "He struggled to carry the unwieldy package."

    "Anh ấy chật vật mang cái gói hàng cồng kềnh."

  • "The company had become an unwieldy bureaucracy."

    "Công ty đã trở thành một bộ máy quan liêu cồng kềnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwieldy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unwieldy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cumbersome(cồng kềnh)
awkward(vụng về, khó xử)
bulky(to lớn, đồ sộ)
clumsy(vụng về)

Trái nghĩa (Antonyms)

manageable(dễ quản lý)
convenient(tiện lợi)
handy(tiện dụng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unwieldy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unwieldy' thường được dùng để mô tả những vật thể lớn, cồng kềnh, gây khó khăn trong việc xử lý. Nó nhấn mạnh vào sự bất tiện và khó khăn trong việc kiểm soát hoặc điều khiển. Khác với 'clumsy' (vụng về), vốn mô tả hành động của con người, 'unwieldy' mô tả đặc tính của vật thể. So với 'cumbersome' (cồng kềnh), 'unwieldy' có thể ám chỉ kích thước hoặc hình dạng khó xử lý hơn là chỉ trọng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwieldy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To carry such an unwieldy package is quite a challenge.
Việc mang một kiện hàng cồng kềnh như vậy là một thử thách lớn.
Phủ định
It's best not to handle unwieldy equipment without proper training.
Tốt nhất là không nên xử lý thiết bị cồng kềnh khi không có đào tạo phù hợp.
Nghi vấn
Why do you want to use such an unwieldy tool for this task?
Tại sao bạn lại muốn sử dụng một công cụ cồng kềnh như vậy cho nhiệm vụ này?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that unwieldy package is going to be difficult to carry!
Ồ, gói hàng cồng kềnh đó sẽ rất khó mang đi!
Phủ định
Goodness, the unwieldy ladder wasn't easy to maneuver in the narrow hallway.
Trời ơi, cái thang cồng kềnh không dễ dàng di chuyển trong hành lang hẹp.
Nghi vấn
Oh my, is that unwieldy contraption really supposed to help with gardening?
Ôi trời ơi, cái thứ cồng kềnh đó thực sự dùng để giúp làm vườn sao?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movers carried the unwieldy package with great effort.
Những người khuân vác đã mang kiện hàng cồng kềnh với rất nhiều nỗ lực.
Phủ định
She did not find the large suitcase unwieldy despite its size.
Cô ấy không thấy chiếc vali lớn cồng kềnh mặc dù kích thước của nó.
Nghi vấn
Did he consider the antique furniture unwieldy to move?
Anh ấy có thấy đồ nội thất cổ cồng kềnh để di chuyển không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This unwieldy package is difficult to carry, isn't it?
Gói hàng cồng kềnh này khó mang, phải không?
Phủ định
That unwieldy machine wasn't easy to operate, was it?
Cái máy móc cồng kềnh đó không dễ vận hành, phải không?
Nghi vấn
The load seems unwieldy, doesn't it?
Gánh nặng có vẻ cồng kềnh, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unwieldy package made it difficult to navigate through the crowded street.
Gói hàng cồng kềnh khiến việc di chuyển trên con phố đông đúc trở nên khó khăn.
Phủ định
The new software update wasn't unwieldy at all; it was quite user-friendly.
Bản cập nhật phần mềm mới không hề cồng kềnh; nó khá thân thiện với người dùng.
Nghi vấn
Why did you choose such an unwieldy design for the new product?
Tại sao bạn lại chọn một thiết kế cồng kềnh như vậy cho sản phẩm mới?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was struggling with the unwieldy package when I saw him.
Anh ấy đang vật lộn với gói hàng cồng kềnh khi tôi nhìn thấy anh ấy.
Phủ định
She wasn't carrying the unwieldy equipment, so I offered to help.
Cô ấy không mang thiết bị cồng kềnh, vì vậy tôi đã đề nghị giúp đỡ.
Nghi vấn
Were they using that unwieldy machine to cut the grass?
Họ có đang sử dụng cái máy cồng kềnh đó để cắt cỏ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to think this old map was unwieldy, but now I find it charming.
Tôi đã từng nghĩ tấm bản đồ cũ này cồng kềnh, nhưng giờ tôi thấy nó quyến rũ.
Phủ định
She didn't use to find carrying such an unwieldy package difficult.
Cô ấy đã từng không thấy việc mang một kiện hàng cồng kềnh như vậy là khó khăn.
Nghi vấn
Did they use to consider that new machine unwieldy before they learned how to operate it?
Họ đã từng coi cái máy mới đó là cồng kềnh trước khi họ học cách vận hành nó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)