manageable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manageable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể quản lý, kiểm soát hoặc giải quyết được.
Definition (English Meaning)
Possible to deal with or control.
Ví dụ Thực tế với 'Manageable'
-
"The project is now more manageable thanks to the new software."
"Dự án bây giờ dễ quản lý hơn nhờ vào phần mềm mới."
-
"The workload was still heavy, but more manageable."
"Khối lượng công việc vẫn còn lớn, nhưng dễ quản lý hơn."
-
"We need to make the system more manageable."
"Chúng ta cần làm cho hệ thống dễ quản lý hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manageable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manage
- Adjective: manageable
- Adverb: manageably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manageable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'manageable' thường được sử dụng để mô tả các nhiệm vụ, vấn đề, dự án hoặc khối lượng công việc mà không quá khó khăn hoặc phức tạp để xử lý. Nó hàm ý rằng tình huống hoặc vấn đề nằm trong tầm kiểm soát và có thể được xử lý một cách hiệu quả. So với 'controllable', 'manageable' nhấn mạnh tính khả thi hơn là quyền lực kiểm soát tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó thường được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để làm cho một cái gì đó dễ quản lý hơn. Ví dụ: 'The workload is more manageable with the new software.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manageable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was completed manageably within the given timeframe.
|
Dự án đã được hoàn thành một cách dễ quản lý trong khung thời gian đã định. |
| Phủ định |
The workload wasn't manageably distributed among the team members.
|
Khối lượng công việc không được phân phối một cách dễ quản lý giữa các thành viên trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Can the task be handled manageably with the available resources?
|
Liệu nhiệm vụ có thể được xử lý một cách dễ quản lý với các nguồn lực hiện có không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workload is manageable with proper planning.
|
Khối lượng công việc có thể quản lý được nếu có kế hoạch phù hợp. |
| Phủ định |
The situation is not manageable without extra resources.
|
Tình hình không thể quản lý được nếu không có thêm nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Is the project manageable within the given timeframe?
|
Dự án có thể quản lý được trong khung thời gian đã định không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Manage your time effectively.
|
Hãy quản lý thời gian của bạn một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Don't manage this project alone; ask for help.
|
Đừng tự mình quản lý dự án này; hãy yêu cầu giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Please make this task manageable.
|
Làm ơn hãy làm cho nhiệm vụ này trở nên dễ quản lý. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, the team will have been managing the workload manageably for six months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cả nhóm đã quản lý khối lượng công việc một cách có thể kiểm soát được trong sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been managing the project effectively if they continue to ignore the manageable risks.
|
Họ sẽ không quản lý dự án một cách hiệu quả nếu họ tiếp tục bỏ qua những rủi ro có thể kiểm soát được. |
| Nghi vấn |
Will she have been managing the team successfully before her promotion?
|
Liệu cô ấy có đang quản lý đội nhóm thành công trước khi được thăng chức không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project team has been managing the workload quite efficiently this quarter.
|
Đội dự án đã và đang quản lý khối lượng công việc khá hiệu quả trong quý này. |
| Phủ định |
She hasn't been managing her time well lately, resulting in missed deadlines.
|
Gần đây cô ấy đã không quản lý thời gian tốt, dẫn đến việc trễ thời hạn. |
| Nghi vấn |
Has the company been managing its finances responsibly during the economic downturn?
|
Công ty có đang quản lý tài chính một cách có trách nhiệm trong thời kỳ suy thoái kinh tế không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workload is manageable with proper planning.
|
Khối lượng công việc có thể quản lý được nếu có kế hoạch phù hợp. |
| Phủ định |
She does not manage her time manageably.
|
Cô ấy không quản lý thời gian của mình một cách dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Does he manage the project efficiently?
|
Anh ấy có quản lý dự án một cách hiệu quả không? |