cumbersome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumbersome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớn hoặc nặng và do đó khó mang hoặc sử dụng; cồng kềnh, vướng víu.
Ví dụ Thực tế với 'Cumbersome'
-
"The application process is cumbersome and time-consuming."
"Quá trình đăng ký rất cồng kềnh và tốn thời gian."
-
"The old filing system was extremely cumbersome."
"Hệ thống lưu trữ cũ cực kỳ cồng kềnh."
-
"The new regulations are cumbersome and difficult to understand."
"Các quy định mới cồng kềnh và khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cumbersome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cumbersome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cumbersome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cumbersome' thường được dùng để mô tả những vật thể, hệ thống, hoặc quy trình gây khó khăn do kích thước lớn, trọng lượng nặng, hoặc tính phức tạp. Nó nhấn mạnh sự bất tiện và khó khăn trong việc xử lý hoặc quản lý. Khác với 'awkward', chỉ sự vụng về, 'cumbersome' tập trung vào gánh nặng và sự phiền toái do kích thước hoặc độ phức tạp gây ra. So với 'bulky', 'cumbersome' mang ý nghĩa khó khăn hơn trong việc di chuyển hoặc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumbersome'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you pack too much, the luggage will be cumbersome to carry.
|
Nếu bạn đóng gói quá nhiều, hành lý sẽ cồng kềnh để mang. |
| Phủ định |
If you don't simplify the process, the project will be cumbersome to manage.
|
Nếu bạn không đơn giản hóa quy trình, dự án sẽ trở nên khó quản lý. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations be cumbersome if the government implements them?
|
Liệu các quy định mới có trở nên phức tạp nếu chính phủ thực hiện chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in lighter materials, the equipment would be less cumbersome to transport now.
|
Nếu họ đã đầu tư vào vật liệu nhẹ hơn, thì thiết bị bây giờ sẽ ít cồng kềnh hơn khi vận chuyển. |
| Phủ định |
If she weren't so disorganized, dealing with the cumbersome paperwork wouldn't have been such a nightmare.
|
Nếu cô ấy không quá bừa bộn, việc xử lý đống giấy tờ cồng kềnh đã không phải là một cơn ác mộng. |
| Nghi vấn |
If we had simplified the interface, would the software be less cumbersome for new users to learn?
|
Nếu chúng ta đã đơn giản hóa giao diện, phần mềm có lẽ sẽ ít cồng kềnh hơn để người dùng mới học phải không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The process is cumbersome, isn't it?
|
Quá trình này rườm rà, phải không? |
| Phủ định |
This cumbersome backpack isn't easy to carry, is it?
|
Cái ba lô cồng kềnh này không dễ mang, phải không? |
| Nghi vấn |
It's a cumbersome task to complete all these forms, isn't it?
|
Hoàn thành tất cả những biểu mẫu này là một nhiệm vụ phức tạp, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has found the new software system cumbersome to implement.
|
Công ty đã thấy hệ thống phần mềm mới cồng kềnh để triển khai. |
| Phủ định |
She has not found the process of applying for the visa cumbersome at all.
|
Cô ấy không hề thấy quá trình xin visa phức tạp chút nào. |
| Nghi vấn |
Has he found the new regulations too cumbersome to follow?
|
Anh ấy có thấy các quy định mới quá phức tạp để tuân theo không? |