(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adamant
C1

adamant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kiên quyết cương quyết không lay chuyển chắc chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adamant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên quyết, không lay chuyển, không thay đổi ý định.

Definition (English Meaning)

Refusing to be persuaded or to change one's mind.

Ví dụ Thực tế với 'Adamant'

  • "She was adamant that she would not apologize."

    "Cô ấy kiên quyết rằng cô ấy sẽ không xin lỗi."

  • "The government remained adamant that it would not negotiate with terrorists."

    "Chính phủ vẫn kiên quyết rằng họ sẽ không đàm phán với khủng bố."

  • "Despite the pressure, he remained adamant in his refusal."

    "Bất chấp áp lực, anh ấy vẫn kiên quyết từ chối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adamant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adamant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flexible(linh hoạt)
yielding(dễ bảo, dễ khuất phục)
wavering(dao động)

Từ liên quan (Related Words)

stubborn(bướng bỉnh)
persistent(kiên trì)
determined(quyết tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Adamant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adamant' thường được sử dụng để mô tả sự quyết tâm, kiên định đến mức không ai có thể thuyết phục hoặc thay đổi ý kiến của người đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'firm' hoặc 'resolute'. 'Adamant' ngụ ý sự cứng rắn và đôi khi là ngoan cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about that

'Adamant about' được sử dụng khi ai đó kiên quyết về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was adamant about his decision.' 'Adamant that' được sử dụng để nhấn mạnh rằng ai đó kiên quyết về một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật. Ví dụ: 'She was adamant that she would not go.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adamant'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he was adamant about not wanting to go to the party.
Ồ, anh ấy kiên quyết không muốn đến bữa tiệc.
Phủ định
Well, she wasn't adamant about her decision at all.
Chà, cô ấy hoàn toàn không kiên quyết về quyết định của mình.
Nghi vấn
Oh, were they adamant that we finish the project today?
Ồ, họ có kiên quyết rằng chúng ta phải hoàn thành dự án hôm nay không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was adamant about not going to the party.
Cô ấy kiên quyết không đi dự tiệc.
Phủ định
He wasn't adamant that we follow his plan.
Anh ấy không kiên quyết rằng chúng ta phải theo kế hoạch của anh ấy.
Nghi vấn
Was she adamant about leaving her job?
Cô ấy có kiên quyết về việc nghỉ việc không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is adamant about her decision to quit her job.
Cô ấy kiên quyết về quyết định từ bỏ công việc của mình.
Phủ định
They were not adamant about the new policy changes.
Họ không kiên quyết về những thay đổi chính sách mới.
Nghi vấn
Is he adamant that we finish the project today?
Anh ấy có nhất quyết rằng chúng ta phải hoàn thành dự án hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had listened to my advice, he would be adamant about accepting the offer now.
Nếu anh ấy đã nghe lời khuyên của tôi, bây giờ anh ấy sẽ kiên quyết chấp nhận lời đề nghị.
Phủ định
If she hadn't been so adamant about her decision, she might have had a different outcome.
Nếu cô ấy không quá kiên quyết về quyết định của mình, cô ấy có lẽ đã có một kết quả khác.
Nghi vấn
If they had known the truth, would they be adamant about supporting him now?
Nếu họ đã biết sự thật, liệu bây giờ họ có kiên quyết ủng hộ anh ta không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is adamant about his decision, isn't he?
Anh ấy kiên quyết về quyết định của mình, phải không?
Phủ định
She isn't adamant that we leave, is she?
Cô ấy không kiên quyết rằng chúng ta phải rời đi, phải không?
Nghi vấn
They are adamant about finishing the project, aren't they?
Họ kiên quyết về việc hoàn thành dự án, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)