adamant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adamant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiên quyết, không lay chuyển, không thay đổi ý định.
Definition (English Meaning)
Refusing to be persuaded or to change one's mind.
Ví dụ Thực tế với 'Adamant'
-
"She was adamant that she would not apologize."
"Cô ấy kiên quyết rằng cô ấy sẽ không xin lỗi."
-
"The government remained adamant that it would not negotiate with terrorists."
"Chính phủ vẫn kiên quyết rằng họ sẽ không đàm phán với khủng bố."
-
"Despite the pressure, he remained adamant in his refusal."
"Bất chấp áp lực, anh ấy vẫn kiên quyết từ chối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adamant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adamant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adamant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adamant' thường được sử dụng để mô tả sự quyết tâm, kiên định đến mức không ai có thể thuyết phục hoặc thay đổi ý kiến của người đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'firm' hoặc 'resolute'. 'Adamant' ngụ ý sự cứng rắn và đôi khi là ngoan cố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adamant about' được sử dụng khi ai đó kiên quyết về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was adamant about his decision.' 'Adamant that' được sử dụng để nhấn mạnh rằng ai đó kiên quyết về một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật. Ví dụ: 'She was adamant that she would not go.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adamant'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he was adamant about not wanting to go to the party.
|
Ồ, anh ấy kiên quyết không muốn đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
Well, she wasn't adamant about her decision at all.
|
Chà, cô ấy hoàn toàn không kiên quyết về quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Oh, were they adamant that we finish the project today?
|
Ồ, họ có kiên quyết rằng chúng ta phải hoàn thành dự án hôm nay không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was adamant about not going to the party.
|
Cô ấy kiên quyết không đi dự tiệc. |
| Phủ định |
He wasn't adamant that we follow his plan.
|
Anh ấy không kiên quyết rằng chúng ta phải theo kế hoạch của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was she adamant about leaving her job?
|
Cô ấy có kiên quyết về việc nghỉ việc không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is adamant about her decision to quit her job.
|
Cô ấy kiên quyết về quyết định từ bỏ công việc của mình. |
| Phủ định |
They were not adamant about the new policy changes.
|
Họ không kiên quyết về những thay đổi chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Is he adamant that we finish the project today?
|
Anh ấy có nhất quyết rằng chúng ta phải hoàn thành dự án hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to my advice, he would be adamant about accepting the offer now.
|
Nếu anh ấy đã nghe lời khuyên của tôi, bây giờ anh ấy sẽ kiên quyết chấp nhận lời đề nghị. |
| Phủ định |
If she hadn't been so adamant about her decision, she might have had a different outcome.
|
Nếu cô ấy không quá kiên quyết về quyết định của mình, cô ấy có lẽ đã có một kết quả khác. |
| Nghi vấn |
If they had known the truth, would they be adamant about supporting him now?
|
Nếu họ đã biết sự thật, liệu bây giờ họ có kiên quyết ủng hộ anh ta không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is adamant about his decision, isn't he?
|
Anh ấy kiên quyết về quyết định của mình, phải không? |
| Phủ định |
She isn't adamant that we leave, is she?
|
Cô ấy không kiên quyết rằng chúng ta phải rời đi, phải không? |
| Nghi vấn |
They are adamant about finishing the project, aren't they?
|
Họ kiên quyết về việc hoàn thành dự án, phải không? |