(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upcountry
B2

upcountry

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng nội địa vùng sâu trong đất liền vùng quê miền núi (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upcountry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng nằm sâu trong đất liền, xa bờ biển hoặc thành phố lớn; vùng nội địa của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

A region that is far away from the coast or a major city; the interior of a country.

Ví dụ Thực tế với 'Upcountry'

  • "Life in the upcountry is simpler and more peaceful."

    "Cuộc sống ở vùng nội địa đơn giản và yên bình hơn."

  • "The upcountry is known for its beautiful scenery."

    "Vùng nội địa nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp."

  • "Upcountry residents often have a strong connection to the land."

    "Cư dân vùng nội địa thường có mối liên hệ chặt chẽ với đất đai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upcountry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upcountry
  • Adjective: upcountry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

coast(bờ biển)
seashore(bờ biển, ven biển)
urban area(khu vực đô thị)

Từ liên quan (Related Words)

rural(thuộc về nông thôn)
remote(xa xôi, hẻo lánh)
countryside(vùng nông thôn, miền quê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Upcountry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những khu vực nông thôn, ít phát triển hơn so với các vùng ven biển hoặc đô thị. 'Upcountry' mang sắc thái địa lý và văn hóa, thường gắn liền với lối sống truyền thống, phong tục tập quán địa phương và cảnh quan tự nhiên hoang sơ. Khác với 'inland' chỉ đơn thuần là 'trong đất liền', 'upcountry' hàm ý sự xa xôi, hẻo lánh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in the upcountry': chỉ vị trí, nằm ở vùng nội địa. Ví dụ: 'They live in the upcountry.' 'to the upcountry': chỉ sự di chuyển đến vùng nội địa. Ví dụ: 'We traveled to the upcountry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upcountry'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They live upcountry, far from the coast.
Họ sống ở vùng thượng du, xa bờ biển.
Phủ định
Seldom had they seen such upcountry beauty as they did that day.
Hiếm khi họ thấy vẻ đẹp vùng cao nào như ngày hôm đó.
Nghi vấn
Should you travel upcountry, would you remember to send me a postcard?
Nếu bạn đi du lịch vùng cao, bạn có nhớ gửi cho tôi một tấm bưu thiếp không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be spending their vacation in the upcountry region next summer.
Họ sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở vùng quê vào mùa hè tới.
Phủ định
She won't be exploring the upcountry areas alone; she's going with a guide.
Cô ấy sẽ không tự mình khám phá các khu vực vùng quê; cô ấy sẽ đi cùng một hướng dẫn viên.
Nghi vấn
Will you be driving through the upcountry roads during your road trip?
Bạn sẽ lái xe qua những con đường vùng quê trong chuyến đi đường của bạn chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were traveling upcountry, experiencing the authentic rural life.
Họ đang đi du lịch vùng cao, trải nghiệm cuộc sống nông thôn đích thực.
Phủ định
She wasn't planning on going upcountry; she preferred the coast.
Cô ấy đã không có kế hoạch đi vùng cao; cô ấy thích vùng ven biển hơn.
Nghi vấn
Were you thinking about buying an upcountry farm?
Bạn có đang nghĩ đến việc mua một trang trại ở vùng cao không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Life upcountry is generally simpler.
Cuộc sống ở vùng quê thường đơn giản hơn.
Phủ định
He does not usually go upcountry during the week.
Anh ấy thường không về quê trong tuần.
Nghi vấn
Is their farm upcountry?
Trang trại của họ có ở vùng quê không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)