upcountry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upcountry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng nằm sâu trong đất liền, xa bờ biển hoặc thành phố lớn; vùng nội địa của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
A region that is far away from the coast or a major city; the interior of a country.
Ví dụ Thực tế với 'Upcountry'
-
"Life in the upcountry is simpler and more peaceful."
"Cuộc sống ở vùng nội địa đơn giản và yên bình hơn."
-
"The upcountry is known for its beautiful scenery."
"Vùng nội địa nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"Upcountry residents often have a strong connection to the land."
"Cư dân vùng nội địa thường có mối liên hệ chặt chẽ với đất đai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upcountry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upcountry
- Adjective: upcountry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upcountry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những khu vực nông thôn, ít phát triển hơn so với các vùng ven biển hoặc đô thị. 'Upcountry' mang sắc thái địa lý và văn hóa, thường gắn liền với lối sống truyền thống, phong tục tập quán địa phương và cảnh quan tự nhiên hoang sơ. Khác với 'inland' chỉ đơn thuần là 'trong đất liền', 'upcountry' hàm ý sự xa xôi, hẻo lánh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the upcountry': chỉ vị trí, nằm ở vùng nội địa. Ví dụ: 'They live in the upcountry.' 'to the upcountry': chỉ sự di chuyển đến vùng nội địa. Ví dụ: 'We traveled to the upcountry.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upcountry'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They live upcountry, far from the coast.
|
Họ sống ở vùng thượng du, xa bờ biển. |
| Phủ định |
Seldom had they seen such upcountry beauty as they did that day.
|
Hiếm khi họ thấy vẻ đẹp vùng cao nào như ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
Should you travel upcountry, would you remember to send me a postcard?
|
Nếu bạn đi du lịch vùng cao, bạn có nhớ gửi cho tôi một tấm bưu thiếp không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be spending their vacation in the upcountry region next summer.
|
Họ sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở vùng quê vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
She won't be exploring the upcountry areas alone; she's going with a guide.
|
Cô ấy sẽ không tự mình khám phá các khu vực vùng quê; cô ấy sẽ đi cùng một hướng dẫn viên. |
| Nghi vấn |
Will you be driving through the upcountry roads during your road trip?
|
Bạn sẽ lái xe qua những con đường vùng quê trong chuyến đi đường của bạn chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were traveling upcountry, experiencing the authentic rural life.
|
Họ đang đi du lịch vùng cao, trải nghiệm cuộc sống nông thôn đích thực. |
| Phủ định |
She wasn't planning on going upcountry; she preferred the coast.
|
Cô ấy đã không có kế hoạch đi vùng cao; cô ấy thích vùng ven biển hơn. |
| Nghi vấn |
Were you thinking about buying an upcountry farm?
|
Bạn có đang nghĩ đến việc mua một trang trại ở vùng cao không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Life upcountry is generally simpler.
|
Cuộc sống ở vùng quê thường đơn giản hơn. |
| Phủ định |
He does not usually go upcountry during the week.
|
Anh ấy thường không về quê trong tuần. |
| Nghi vấn |
Is their farm upcountry?
|
Trang trại của họ có ở vùng quê không? |