(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uprightness
C1

uprightness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính ngay thẳng sự chính trực lòng ngay thẳng đức tính ngay thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uprightness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất trung thực và đúng đắn về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

The quality of being honest and morally correct.

Ví dụ Thực tế với 'Uprightness'

  • "His uprightness in dealing with financial matters earned him the trust of his colleagues."

    "Sự ngay thẳng của anh ấy trong việc giải quyết các vấn đề tài chính đã giúp anh ấy có được sự tin tưởng của các đồng nghiệp."

  • "We admired his uprightness and courage."

    "Chúng tôi ngưỡng mộ sự ngay thẳng và dũng cảm của anh ấy."

  • "The judge was known for his uprightness and fairness."

    "Vị thẩm phán nổi tiếng vì sự ngay thẳng và công bằng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uprightness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uprightness
  • Adjective: upright
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dishonesty(sự không trung thực)
corruption(sự tham nhũng) deceit(sự lừa dối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Uprightness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Uprightness nhấn mạnh sự tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và hành vi ngay thẳng. Nó thường liên quan đến sự chính trực, công bằng và sự đáng tin cậy. Khác với 'honesty' (chỉ sự thật thà), 'uprightness' bao hàm một tiêu chuẩn đạo đức cao hơn, một sự kiên định với những gì được coi là đúng đắn, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc cám dỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Uprightness in' ám chỉ sự thể hiện phẩm chất ngay thẳng trong một lĩnh vực, hoạt động, hoặc bối cảnh cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uprightness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Honesty, uprightness, and kindness are the qualities I admire most in a person.
Trung thực, ngay thẳng và tử tế là những phẩm chất tôi ngưỡng mộ nhất ở một người.
Phủ định
Despite his claims of uprightness, his actions, unfortunately, told a different story.
Mặc dù anh ta tuyên bố về sự ngay thẳng của mình, nhưng thật không may, hành động của anh ta lại kể một câu chuyện khác.
Nghi vấn
Considering his past, is he truly an upright individual, or is it just a facade?
Xét đến quá khứ của anh ta, anh ta có thực sự là một người ngay thẳng, hay đó chỉ là một sự giả tạo?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His uprightness impressed everyone, didn't it?
Sự chính trực của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người, phải không?
Phủ định
She isn't upright in her dealings, is she?
Cô ấy không ngay thẳng trong các giao dịch của mình, phải không?
Nghi vấn
He is upright, isn't he?
Anh ấy ngay thẳng, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is upright in all his dealings.
Anh ấy ngay thẳng trong mọi giao dịch của mình.
Phủ định
Is she not known for her uprightness?
Cô ấy không được biết đến vì sự chính trực của mình sao?
Nghi vấn
Does his uprightness inspire others?
Sự chính trực của anh ấy có truyền cảm hứng cho người khác không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been maintaining uprightness in his business dealings for years.
Anh ấy đã duy trì sự ngay thẳng trong các giao dịch kinh doanh của mình trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been showing upright behavior in this situation.
Cô ấy đã không thể hiện hành vi chính trực trong tình huống này.
Nghi vấn
Has the company been upholding uprightness in its hiring practices?
Công ty có đang duy trì sự chính trực trong các hoạt động tuyển dụng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)