uproot
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uproot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhổ bật gốc (cây cối).
Definition (English Meaning)
To pull (a plant or tree) out of the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Uproot'
-
"The storm uprooted many trees."
"Cơn bão đã nhổ bật gốc nhiều cây."
-
"The new highway will uproot many families."
"Con đường cao tốc mới sẽ khiến nhiều gia đình phải di dời."
-
"He felt uprooted after moving to a new country."
"Anh ấy cảm thấy lạc lõng sau khi chuyển đến một đất nước mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uproot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uproot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uproot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen là hành động nhổ cây khỏi mặt đất. Thường dùng để chỉ hành động phá hủy gốc rễ của một vật gì đó, hoặc di dời ai đó/cái gì đó khỏi môi trường quen thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
uproot something from something: nhổ cái gì đó khỏi cái gì đó. Ví dụ: uproot the tree from the garden.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uproot'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the storm uprooted several trees in the park!
|
Ồ, cơn bão đã bật gốc nhiều cây trong công viên! |
| Phủ định |
Alas, we didn't uproot the weeds in time, and now they're spreading.
|
Than ôi, chúng ta đã không nhổ cỏ dại kịp thời, và giờ chúng đang lan rộng. |
| Nghi vấn |
Oh, did the construction crew uproot the old oak tree?
|
Ôi, đội xây dựng có bật gốc cây sồi cổ thụ không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government should uproot corruption to improve the economy.
|
Chính phủ nên loại bỏ tận gốc tham nhũng để cải thiện nền kinh tế. |
| Phủ định |
They cannot uproot the old tree because its roots are too deep.
|
Họ không thể bật gốc cây cổ thụ vì rễ của nó quá sâu. |
| Nghi vấn |
Could the storm uproot the weak fences around the farm?
|
Liệu cơn bão có thể làm bật gốc những hàng rào yếu xung quanh trang trại không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Uproot the old tree carefully.
|
Cẩn thận đào cái cây già lên. |
| Phủ định |
Don't uproot the seedlings carelessly.
|
Đừng đào những cây con một cách bất cẩn. |
| Nghi vấn |
Do uproot the weeds in the garden!
|
Nhớ nhổ hết cỏ dại trong vườn đi nhé! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm uprooted many trees in the forest.
|
Cơn bão đã bật gốc nhiều cây trong rừng. |
| Phủ định |
Never had the villagers experienced such a devastating flood that it uprooted their entire community.
|
Chưa bao giờ dân làng trải qua một trận lũ tàn khốc đến mức nó bật gốc cả cộng đồng của họ. |
| Nghi vấn |
Should the government uproot the people from their ancestral land for development, what alternative solutions would they offer?
|
Nếu chính phủ bật gốc người dân khỏi đất tổ tiên của họ để phát triển, họ sẽ đưa ra những giải pháp thay thế nào? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm uprooted many trees in the forest.
|
Cơn bão đã bật gốc nhiều cây trong rừng. |
| Phủ định |
The gardener didn't uproot the old rose bush.
|
Người làm vườn đã không nhổ bỏ bụi hoa hồng già. |
| Nghi vấn |
Did the city uproot those trees to build the new road?
|
Thành phố có bật gốc những cây đó để xây con đường mới không? |