(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uproot
C1

uproot

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhổ tận gốc bứng gốc di dời bật gốc ly hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uproot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhổ bật gốc (cây cối).

Definition (English Meaning)

To pull (a plant or tree) out of the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Uproot'

  • "The storm uprooted many trees."

    "Cơn bão đã nhổ bật gốc nhiều cây."

  • "The new highway will uproot many families."

    "Con đường cao tốc mới sẽ khiến nhiều gia đình phải di dời."

  • "He felt uprooted after moving to a new country."

    "Anh ấy cảm thấy lạc lõng sau khi chuyển đến một đất nước mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uproot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: uproot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plant(trồng)
establish(thiết lập, thành lập)

Từ liên quan (Related Words)

relocate(tái định cư)
deport(trục xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Xã hội học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Uproot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen là hành động nhổ cây khỏi mặt đất. Thường dùng để chỉ hành động phá hủy gốc rễ của một vật gì đó, hoặc di dời ai đó/cái gì đó khỏi môi trường quen thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

uproot something from something: nhổ cái gì đó khỏi cái gì đó. Ví dụ: uproot the tree from the garden.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uproot'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the storm uprooted several trees in the park!
Ồ, cơn bão đã bật gốc nhiều cây trong công viên!
Phủ định
Alas, we didn't uproot the weeds in time, and now they're spreading.
Than ôi, chúng ta đã không nhổ cỏ dại kịp thời, và giờ chúng đang lan rộng.
Nghi vấn
Oh, did the construction crew uproot the old oak tree?
Ôi, đội xây dựng có bật gốc cây sồi cổ thụ không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should uproot corruption to improve the economy.
Chính phủ nên loại bỏ tận gốc tham nhũng để cải thiện nền kinh tế.
Phủ định
They cannot uproot the old tree because its roots are too deep.
Họ không thể bật gốc cây cổ thụ vì rễ của nó quá sâu.
Nghi vấn
Could the storm uproot the weak fences around the farm?
Liệu cơn bão có thể làm bật gốc những hàng rào yếu xung quanh trang trại không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Uproot the old tree carefully.
Cẩn thận đào cái cây già lên.
Phủ định
Don't uproot the seedlings carelessly.
Đừng đào những cây con một cách bất cẩn.
Nghi vấn
Do uproot the weeds in the garden!
Nhớ nhổ hết cỏ dại trong vườn đi nhé!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm uprooted many trees in the forest.
Cơn bão đã bật gốc nhiều cây trong rừng.
Phủ định
Never had the villagers experienced such a devastating flood that it uprooted their entire community.
Chưa bao giờ dân làng trải qua một trận lũ tàn khốc đến mức nó bật gốc cả cộng đồng của họ.
Nghi vấn
Should the government uproot the people from their ancestral land for development, what alternative solutions would they offer?
Nếu chính phủ bật gốc người dân khỏi đất tổ tiên của họ để phát triển, họ sẽ đưa ra những giải pháp thay thế nào?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The storm uprooted many trees in the forest.
Cơn bão đã bật gốc nhiều cây trong rừng.
Phủ định
The gardener didn't uproot the old rose bush.
Người làm vườn đã không nhổ bỏ bụi hoa hồng già.
Nghi vấn
Did the city uproot those trees to build the new road?
Thành phố có bật gốc những cây đó để xây con đường mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)