(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exterminate
C1

exterminate

verb

Nghĩa tiếng Việt

tiêu diệt hủy diệt xóa sổ triệt tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exterminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tiêu diệt, hủy diệt hoàn toàn

Definition (English Meaning)

to kill or destroy completely

Ví dụ Thực tế với 'Exterminate'

  • "The government tried to exterminate the rebel forces."

    "Chính phủ đã cố gắng tiêu diệt lực lượng nổi dậy."

  • "They used poison to exterminate the rats in the barn."

    "Họ đã dùng thuốc độc để tiêu diệt lũ chuột trong chuồng."

  • "The goal of the project is to exterminate poverty in the region."

    "Mục tiêu của dự án là xóa bỏ đói nghèo trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exterminate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annihilate(hủy diệt) eradicate(xóa sổ)
eliminate(loại bỏ)
wipe out(xóa sổ, quét sạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

create(tạo ra)
preserve(bảo tồn)
protect(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

genocide(diệt chủng)
pest control(kiểm soát dịch hại)
depopulation(giảm dân số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học viễn tưởng Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Exterminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc tiêu diệt một nhóm người, động vật hoặc thực vật một cách có hệ thống. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'kill' hoặc 'destroy', nhấn mạnh tính chất toàn diện và thường có kế hoạch của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'from' (exterminate something *from* something else): loại bỏ một thứ gì đó khỏi một thứ khác (ví dụ: 'exterminate pests from the garden'). 'by' (exterminate by something): chỉ phương tiện, cách thức để tiêu diệt (ví dụ: 'exterminate by poisoning')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exterminate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government considered exterminating the invasive species to protect the local ecosystem.
Chính phủ đã cân nhắc việc tiêu diệt các loài xâm lấn để bảo vệ hệ sinh thái địa phương.
Phủ định
I don't recommend exterminating all insects, as some are beneficial.
Tôi không khuyến khích tiêu diệt tất cả côn trùng, vì một số loài có lợi.
Nghi vấn
Is exterminating the pests the only way to protect the crops?
Liệu việc tiêu diệt sâu bệnh có phải là cách duy nhất để bảo vệ mùa màng?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the city will have exterminated all the rats.
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, thành phố sẽ đã tiêu diệt hết lũ chuột.
Phủ định
By next year, they won't have exterminated the termites in the old house.
Đến năm sau, họ sẽ vẫn chưa tiêu diệt được mối trong ngôi nhà cũ.
Nghi vấn
Will the authorities have exterminated the invasive species by the end of the decade?
Liệu chính quyền có tiêu diệt được loài xâm lấn vào cuối thập kỷ này không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pest control company had been working tirelessly, exterminating the termites for weeks before we noticed the difference.
Công ty kiểm soát dịch hại đã làm việc không mệt mỏi, tiêu diệt mối mọt trong nhiều tuần trước khi chúng tôi nhận thấy sự khác biệt.
Phủ định
The government hadn't been exterminating the wildlife; instead, they were trying to relocate them.
Chính phủ đã không tiêu diệt động vật hoang dã; thay vào đó, họ đã cố gắng di dời chúng.
Nghi vấn
Had the farmers been exterminating the insects using pesticides before the organic farming regulations were introduced?
Có phải những người nông dân đã tiêu diệt côn trùng bằng thuốc trừ sâu trước khi các quy định về nông nghiệp hữu cơ được đưa ra hay không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pest control company has been working hard, exterminating the termites in the building.
Công ty kiểm soát dịch hại đã làm việc chăm chỉ, tiêu diệt mối mọt trong tòa nhà.
Phủ định
The government hasn't been exterminating endangered species, despite the accusations.
Chính phủ đã không tiêu diệt các loài có nguy cơ tuyệt chủng, bất chấp những lời buộc tội.
Nghi vấn
Has the farmer been exterminating the insects in his crops using organic methods?
Người nông dân có đang tiêu diệt côn trùng trong mùa màng của mình bằng các phương pháp hữu cơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)