(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penetration
C1

penetration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thâm nhập sự xâm nhập sự xuyên thấu mức độ thâm nhập thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penetration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thâm nhập, sự xâm nhập, sự xuyên thấu.

Definition (English Meaning)

The action or process of penetrating or being penetrated.

Ví dụ Thực tế với 'Penetration'

  • "The penetration of the laser beam was very precise."

    "Sự xuyên thấu của tia laser rất chính xác."

  • "The bullet's penetration was deep."

    "Sự xuyên thấu của viên đạn rất sâu."

  • "Internet penetration is increasing rapidly in developing countries."

    "Sự thâm nhập Internet đang tăng nhanh chóng ở các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penetration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: penetration
  • Adjective: penetrative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsion(sự đẩy lùi)
resistance(sự kháng cự, sự chống lại)

Từ liên quan (Related Words)

market share(thị phần)
target market(thị trường mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Kinh doanh Quân sự Y học Công nghệ)

Ghi chú Cách dùng 'Penetration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'penetration' chỉ quá trình hoặc hành động xâm nhập, xuyên qua một vật thể hoặc một khu vực nào đó. Nó có thể mang nghĩa đen (vật lý) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: thâm nhập thị trường). Cần phân biệt với 'infiltration' (xâm nhập bí mật) và 'invasion' (xâm lược, tấn công).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

‘Penetration of’ dùng để chỉ sự thâm nhập của cái gì vào một cái gì đó. Ví dụ: 'penetration of light through the clouds'. 'Penetration into' nhấn mạnh hướng hoặc điểm đến của sự thâm nhập. Ví dụ: 'penetration into a new market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penetration'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company aims for deep market penetration with its new product.
Công ty hướng đến sự thâm nhập thị trường sâu rộng với sản phẩm mới của mình.
Phủ định
There was no penetration of the enemy forces beyond the border.
Không có sự xâm nhập nào của lực lượng địch vượt qua biên giới.
Nghi vấn
Was there any significant penetration of the forest by the logging company?
Có sự xâm nhập đáng kể nào vào khu rừng bởi công ty khai thác gỗ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team is going to analyze the market penetration of our new product.
Đội ngũ marketing sẽ phân tích mức độ thâm nhập thị trường của sản phẩm mới của chúng ta.
Phủ định
They are not going to achieve deep penetration into the luxury market with this campaign.
Họ sẽ không đạt được sự thâm nhập sâu vào thị trường xa xỉ với chiến dịch này.
Nghi vấn
Is the company going to use a more penetrative strategy to increase sales?
Công ty có định sử dụng một chiến lược thâm nhập mạnh mẽ hơn để tăng doanh số không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new security system is fully operational, the hackers will have been attempting network penetration for over six months.
Vào thời điểm hệ thống an ninh mới đi vào hoạt động đầy đủ, các hacker sẽ đã cố gắng xâm nhập mạng trong hơn sáu tháng.
Phủ định
The company won't have been allowing such deep market penetration by its competitors if they had invested more in advertising.
Công ty sẽ không cho phép sự thâm nhập thị trường sâu rộng như vậy từ các đối thủ cạnh tranh nếu họ đầu tư nhiều hơn vào quảng cáo.
Nghi vấn
Will the marketing team have been achieving significant penetration of the youth market by the end of the quarter?
Liệu đội ngũ marketing có đạt được sự thâm nhập đáng kể vào thị trường giới trẻ vào cuối quý không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been penetrating the Asian market for the last five years.
Công ty đã và đang thâm nhập thị trường châu Á trong năm năm qua.
Phủ định
The research team hasn't been deeply penetrating the core issue, focusing only on the surface.
Đội nghiên cứu đã không đi sâu vào vấn đề cốt lõi, mà chỉ tập trung vào bề nổi.
Nghi vấn
Has the new marketing strategy been successfully penetrating the target demographic?
Chiến lược marketing mới có đang thâm nhập thành công vào nhóm nhân khẩu học mục tiêu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)