(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urban and regional planning
C1

urban and regional planning

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quy hoạch đô thị và vùng quy hoạch vùng và đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban and regional planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết kế và quản lý sự tăng trưởng và phát triển vật chất của các thành phố, thị trấn và khu vực.

Definition (English Meaning)

The process of designing and managing the physical growth and development of cities, towns, and regions.

Ví dụ Thực tế với 'Urban and regional planning'

  • "Urban and regional planning aims to create sustainable and livable communities."

    "Quy hoạch đô thị và vùng nhằm mục đích tạo ra các cộng đồng bền vững và đáng sống."

  • "She has a degree in urban and regional planning."

    "Cô ấy có bằng về quy hoạch đô thị và vùng."

  • "The government is investing in urban and regional planning to improve infrastructure."

    "Chính phủ đang đầu tư vào quy hoạch đô thị và vùng để cải thiện cơ sở hạ tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urban and regional planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planning
  • Adjective: urban, regional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

city planning(quy hoạch thành phố)
town planning(quy hoạch thị trấn)
spatial planning(quy hoạch không gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị và vùng

Ghi chú Cách dùng 'Urban and regional planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc đưa ra các quyết định có ảnh hưởng đến môi trường xây dựng, giao thông, cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội. Nó bao gồm cả quy hoạch đô thị (tập trung vào các thành phố) và quy hoạch vùng (tập trung vào các khu vực rộng lớn hơn, có thể bao gồm cả các khu vực nông thôn). 'Planning' ở đây nhấn mạnh đến khía cạnh lập kế hoạch, dự đoán và điều phối để đạt được các mục tiêu phát triển mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

Ví dụ:
- Planning *for* sustainable development.
- Planning *in* urban areas.
- The principles *of* urban and regional planning.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban and regional planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)