urbanite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urbanite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sống ở thành phố hoặc khu vực đô thị.
Definition (English Meaning)
A person who lives in a city or urban area.
Ví dụ Thực tế với 'Urbanite'
-
"Many urbanites enjoy the vibrant nightlife and cultural events that cities offer."
"Nhiều người thành thị thích thú với cuộc sống về đêm sôi động và các sự kiện văn hóa mà các thành phố mang lại."
-
"He is a true urbanite, thriving in the fast-paced environment of the city."
"Anh ấy là một người thành thị thực thụ, phát triển mạnh mẽ trong môi trường nhịp độ nhanh của thành phố."
-
"Urbanites often appreciate access to a wide range of restaurants and entertainment options."
"Người thành thị thường đánh giá cao việc tiếp cận với nhiều lựa chọn nhà hàng và giải trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urbanite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urbanite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urbanite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'urbanite' thường mang sắc thái trung tính hoặc tích cực, ám chỉ những người có lối sống gắn liền với thành thị, hưởng thụ các tiện ích và văn hóa đô thị. Nó không mang nghĩa tiêu cực như 'slum dweller' (người sống ở khu ổ chuột). Nó cũng khác với 'city dweller' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự gắn bó và yêu thích cuộc sống đô thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an urbanite of New York' (một người thành thị ở New York) hoặc 'an urbanite in spirit' (một người có tinh thần thành thị). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ thành phố cụ thể mà người đó sống. Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc đặc điểm, ví dụ như 'an urbanite in lifestyle'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urbanite'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The urbanite enjoys the vibrant city life.
|
Người dân thành thị thích cuộc sống thành phố sôi động. |
| Phủ định |
The urbanite does not always appreciate the quiet of the countryside.
|
Người dân thành thị không phải lúc nào cũng đánh giá cao sự yên tĩnh của vùng quê. |
| Nghi vấn |
Does the urbanite prefer living in a bustling metropolis?
|
Có phải người dân thành thị thích sống ở một đô thị nhộn nhịp không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be an urbanite when she moves to New York.
|
Cô ấy sẽ là một cư dân thành thị khi cô ấy chuyển đến New York. |
| Phủ định |
He isn't going to become an urbanite; he prefers the countryside.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một cư dân thành thị; anh ấy thích vùng quê hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be urbanites if they choose to live downtown?
|
Họ có trở thành cư dân thành thị nếu họ chọn sống ở trung tâm thành phố không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young urbanite was dreaming of a quiet life in the countryside.
|
Người dân thành thị trẻ tuổi đang mơ về một cuộc sống yên tĩnh ở vùng quê. |
| Phủ định |
The new urbanite wasn't enjoying the constant noise of the city.
|
Người dân thành thị mới không thích tiếng ồn ào liên tục của thành phố. |
| Nghi vấn |
Were the urbanites complaining about the lack of green spaces in their neighborhood?
|
Có phải những người dân thành thị đang phàn nàn về việc thiếu không gian xanh trong khu phố của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been becoming an urbanite since she moved to the city.
|
Cô ấy đã và đang trở thành một người thành thị kể từ khi cô ấy chuyển đến thành phố. |
| Phủ định |
They haven't been living as urbanites for very long.
|
Họ đã không sống như những người thành thị trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Has he been considering himself an urbanite since he got his new job?
|
Anh ấy có tự coi mình là một người thành thị kể từ khi anh ấy có công việc mới không? |