metropolitan
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metropolitan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của một thành phố lớn; biểu thị một đô thị lớn.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a major city; denoting a metropolis.
Ví dụ Thực tế với 'Metropolitan'
-
"New York is a major metropolitan area."
"New York là một khu vực đô thị lớn."
-
"The metropolitan museum is a popular tourist attraction."
"Viện bảo tàng đô thị là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng."
-
"The metropolitan police department is responsible for maintaining order in the city."
"Sở cảnh sát đô thị chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metropolitan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metropolitan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'metropolitan' thường được sử dụng để mô tả các khu vực, cơ sở vật chất, hoặc phong cách sống liên quan đến các thành phố lớn. Nó ngụ ý một sự hiện đại, đa dạng và phức tạp. Khác với 'urban' (thuộc về thành thị nói chung), 'metropolitan' nhấn mạnh quy mô và tầm quan trọng của thành phố. So với 'cosmopolitan' (mang tính quốc tế, đa văn hóa), 'metropolitan' tập trung hơn vào các đặc điểm của một đô thị lớn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in a metropolitan area*: đề cập đến vị trí bên trong một khu vực đô thị lớn. *of a metropolitan city*: đề cập đến đặc điểm hoặc thuộc tính của một thành phố đô thị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metropolitan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.