exigency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exigency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một nhu cầu hoặc đòi hỏi cấp bách.
Definition (English Meaning)
an urgent need or demand.
Ví dụ Thực tế với 'Exigency'
-
"The exigency of the situation demanded immediate action."
"Tính cấp bách của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức."
-
"Financial exigencies forced the company to lay off employees."
"Những khó khăn tài chính cấp bách buộc công ty phải sa thải nhân viên."
-
"The government responded to the exigency with swift measures."
"Chính phủ đã phản ứng với tình huống cấp bách bằng các biện pháp nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exigency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exigency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exigency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exigency' thường được sử dụng để chỉ một tình huống khẩn cấp, đòi hỏi hành động ngay lập tức. Nó nhấn mạnh tính chất cấp bách và quan trọng của tình huống. So với 'emergency', 'exigency' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến các vấn đề phức tạp hoặc khó khăn hơn. 'Need' chỉ đơn thuần là một nhu cầu, trong khi 'exigency' ám chỉ nhu cầu đó là cấp thiết và không thể trì hoãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ bối cảnh của sự cấp bách: 'in the exigency of war'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự cấp bách: 'the exigency of the situation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exigency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.