(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exigency
C1

exigency

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình thế cấp bách sự khẩn cấp nhu cầu cấp thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exigency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một nhu cầu hoặc đòi hỏi cấp bách.

Definition (English Meaning)

an urgent need or demand.

Ví dụ Thực tế với 'Exigency'

  • "The exigency of the situation demanded immediate action."

    "Tính cấp bách của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức."

  • "Financial exigencies forced the company to lay off employees."

    "Những khó khăn tài chính cấp bách buộc công ty phải sa thải nhân viên."

  • "The government responded to the exigency with swift measures."

    "Chính phủ đã phản ứng với tình huống cấp bách bằng các biện pháp nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exigency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exigency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emergency(tình trạng khẩn cấp)
urgency(tính cấp bách)
need(nhu cầu)
crisis(khủng hoảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportance(tính không quan trọng)
nonessential(không thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Exigency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exigency' thường được sử dụng để chỉ một tình huống khẩn cấp, đòi hỏi hành động ngay lập tức. Nó nhấn mạnh tính chất cấp bách và quan trọng của tình huống. So với 'emergency', 'exigency' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến các vấn đề phức tạp hoặc khó khăn hơn. 'Need' chỉ đơn thuần là một nhu cầu, trong khi 'exigency' ám chỉ nhu cầu đó là cấp thiết và không thể trì hoãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ bối cảnh của sự cấp bách: 'in the exigency of war'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự cấp bách: 'the exigency of the situation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exigency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)