urn
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bình đựng tro cốt sau khi hỏa táng; một bình có hình dạng như chiếc bình hoa.
Definition (English Meaning)
A container for cremated remains; a vase-shaped container.
Ví dụ Thực tế với 'Urn'
-
"The family placed the ashes of their loved one in a beautiful urn."
"Gia đình đã đặt tro cốt của người thân yêu của họ vào một chiếc bình tuyệt đẹp."
-
"The ancient urn was discovered during the archaeological dig."
"Chiếc bình cổ đã được phát hiện trong cuộc khai quật khảo cổ."
-
"She kept her father's ashes in an urn on the fireplace."
"Cô ấy giữ tro cốt của cha mình trong một chiếc bình trên lò sưởi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "urn" thường được sử dụng để chỉ một chiếc bình trang trọng, có thể có nắp đậy, được dùng để đựng tro cốt của người đã khuất sau khi hỏa táng. Ngoài ra, nó còn có thể chỉ các bình trang trí khác có hình dạng tương tự, dùng để đựng nước, tro, hoặc đơn thuần là để trưng bày. Sự khác biệt chính giữa 'urn' và các loại bình khác (ví dụ: 'vase', 'jar') là mục đích sử dụng và tính trang trọng. 'Urn' thường mang ý nghĩa liên quan đến tang lễ hoặc các nghi lễ trang trọng, trong khi 'vase' thường dùng để cắm hoa và 'jar' thường dùng để đựng thực phẩm hoặc các vật dụng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về việc chứa đựng bên trong: 'The ashes were placed in the urn.' (‘On’ có thể dùng khi nói về việc đặt urn trên một bề mặt: 'The urn sat on the mantelpiece.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urn'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ornate urn holds such beautiful ashes.
|
Ồ, chiếc bình trang trí công phu chứa tro cốt thật đẹp. |
| Phủ định |
Alas, there is no urn to hold the memories of the deceased.
|
Than ôi, không có bình nào để lưu giữ những kỷ niệm của người đã khuất. |
| Nghi vấn |
Hey, is that ancient urn authentic?
|
Này, cái bình cổ đó có phải là thật không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum curator carefully placed the ancient vase in the urn.
|
Người phụ trách bảo tàng cẩn thận đặt chiếc bình cổ vào trong bình đựng tro. |
| Phủ định |
She did not choose the urn with the floral design.
|
Cô ấy đã không chọn chiếc bình đựng tro có thiết kế hoa. |
| Nghi vấn |
Did they find the missing urn in the garden?
|
Họ có tìm thấy chiếc bình đựng tro bị mất trong vườn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The urn is displayed in the museum.
|
Cái bình được trưng bày trong viện bảo tàng. |
| Phủ định |
The urn was not placed on the mantlepiece.
|
Cái bình đã không được đặt trên bệ lò sưởi. |
| Nghi vấn |
Will the urn be returned to its owner?
|
Cái bình có được trả lại cho chủ sở hữu của nó không? |