(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cremation
B2

cremation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hỏa táng việc hỏa táng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cremation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỏa táng, việc thiêu xác người chết thành tro, thường là trong một lò đặc biệt.

Definition (English Meaning)

The disposal of a dead person's body by burning it to ashes, typically in a special furnace.

Ví dụ Thực tế với 'Cremation'

  • "After the ceremony, the body will be sent for cremation."

    "Sau buổi lễ, thi thể sẽ được đưa đi hỏa táng."

  • "Cremation is a common practice in many cultures."

    "Hỏa táng là một tập tục phổ biến ở nhiều nền văn hóa."

  • "The family chose cremation over burial."

    "Gia đình đã chọn hỏa táng thay vì chôn cất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cremation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cremation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ashes(tro cốt)
urn(bình đựng tro cốt)
funeral(đám tang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Mai táng

Ghi chú Cách dùng 'Cremation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cremation là một phương pháp xử lý thi thể phổ biến ở nhiều nền văn hóa và tôn giáo, thường được thực hiện như một nghi lễ tôn giáo hoặc theo nguyện vọng của người đã khuất. Nó khác với burial (chôn cất) và entombment (chôn cất trong hầm mộ). Cremation thường nhanh hơn và ít tốn kém hơn so với chôn cất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Cremation of: được sử dụng để chỉ việc hỏa táng một ai đó. Ví dụ: "The cremation of the deceased took place yesterday."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cremation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)