(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eurasia
C1

eurasia

noun

Nghĩa tiếng Việt

lục địa Á-Âu khối Á-Âu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eurasia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khối lục địa bao gồm các lục địa Châu Âu và Châu Á.

Definition (English Meaning)

The landmass comprising the continents of Europe and Asia.

Ví dụ Thực tế với 'Eurasia'

  • "The Silk Road was a vital trade route across Eurasia."

    "Con đường tơ lụa là một tuyến đường thương mại quan trọng xuyên lục địa Á-Âu."

  • "Eurasia is home to a diverse range of cultures and languages."

    "Á-Âu là nơi sinh sống của nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ đa dạng."

  • "The political landscape of Eurasia is complex and ever-changing."

    "Bức tranh chính trị của Á-Âu rất phức tạp và luôn thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eurasia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eurasia
  • Adjective: eurasian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

continent(lục địa)
geography(địa lý)
politics(chính trị)
culture(văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Eurasia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'Eurasia' thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, chính trị và văn hóa để chỉ sự kết hợp hoặc tương tác giữa hai lục địa này. Nó nhấn mạnh tính liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau giữa Châu Âu và Châu Á, trái ngược với việc xem xét chúng như những thực thể riêng biệt. So với 'Europe' hoặc 'Asia', 'Eurasia' mang tính tổng thể và liên kết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In Eurasia' dùng để chỉ vị trí địa lý nằm trong khu vực Eurasia. 'Of Eurasia' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm, thuộc tính hoặc nguồn gốc liên quan đến Eurasia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eurasia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)