(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urticaria
C1

urticaria

noun

Nghĩa tiếng Việt

mề đay nổi mề đay phát ban
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urticaria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng da đặc trưng bởi các sẩn phù nổi lên, gây ngứa.

Definition (English Meaning)

A skin condition characterized by raised, itchy wheals.

Ví dụ Thực tế với 'Urticaria'

  • "She developed urticaria after eating shellfish."

    "Cô ấy bị nổi mề đay sau khi ăn hải sản."

  • "Chronic urticaria can last for more than six weeks."

    "Mề đay mãn tính có thể kéo dài hơn sáu tuần."

  • "The doctor prescribed antihistamines to treat her urticaria."

    "Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng histamine để điều trị mề đay cho cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urticaria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: urticaria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hives(mề đay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

angioedema(phù mạch)
allergy(dị ứng)
wheal(sẩn phù)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Urticaria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Urticaria thường được gọi là nổi mề đay hoặc phát ban. Nó có thể do dị ứng, nhiễm trùng, hoặc các yếu tố khác. Nó khác với eczema, một tình trạng da gây khô, ngứa và viêm da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to from

with (urticaria with angioedema: mề đay kèm phù mạch); due to (urticaria due to food allergy: mề đay do dị ứng thực phẩm); from (urticaria from cold exposure: mề đay do tiếp xúc lạnh)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urticaria'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yesterday, she developed urticaria after eating shellfish.
Hôm qua, cô ấy bị nổi mề đay sau khi ăn hải sản.
Phủ định
He didn't know that peanuts caused his urticaria last week.
Anh ấy đã không biết rằng đậu phộng gây ra chứng nổi mề đay của anh ấy vào tuần trước.
Nghi vấn
Did the doctor say that the rash was urticaria?
Bác sĩ có nói rằng phát ban đó là nổi mề đay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)