uterine
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uterine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến tử cung.
Definition (English Meaning)
Relating to the uterus.
Ví dụ Thực tế với 'Uterine'
-
"Uterine fibroids are common in women of reproductive age."
"U xơ tử cung là tình trạng phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản."
-
"The patient underwent a uterine artery embolization to treat her fibroids."
"Bệnh nhân đã trải qua quá trình tắc mạch máu động mạch tử cung để điều trị u xơ của cô ấy."
-
"A uterine transplant is a complex surgical procedure."
"Ghép tử cung là một thủ thuật phẫu thuật phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uterine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uterine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uterine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uterine' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa để mô tả các vấn đề, cấu trúc hoặc quy trình liên quan đến tử cung. Nó là một thuật ngữ chuyên môn và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uterine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.