(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uterine
C1

uterine

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tử cung liên quan đến tử cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uterine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến tử cung.

Definition (English Meaning)

Relating to the uterus.

Ví dụ Thực tế với 'Uterine'

  • "Uterine fibroids are common in women of reproductive age."

    "U xơ tử cung là tình trạng phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản."

  • "The patient underwent a uterine artery embolization to treat her fibroids."

    "Bệnh nhân đã trải qua quá trình tắc mạch máu động mạch tử cung để điều trị u xơ của cô ấy."

  • "A uterine transplant is a complex surgical procedure."

    "Ghép tử cung là một thủ thuật phẫu thuật phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uterine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uterine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

of the womb(thuộc về tử cung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ovarian(thuộc về buồng trứng)
cervical(thuộc về cổ tử cung)
endometrial(thuộc về nội mạc tử cung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Uterine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uterine' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa để mô tả các vấn đề, cấu trúc hoặc quy trình liên quan đến tử cung. Nó là một thuật ngữ chuyên môn và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uterine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)