cervical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cervical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cổ (phần thân) hoặc cổ tử cung.
Definition (English Meaning)
Relating to the neck or cervix.
Ví dụ Thực tế với 'Cervical'
-
"The doctor examined the patient's cervical spine."
"Bác sĩ đã kiểm tra cột sống cổ của bệnh nhân."
-
"Cervical cancer is a serious health concern for women."
"Ung thư cổ tử cung là một mối lo ngại sức khỏe nghiêm trọng đối với phụ nữ."
-
"He suffered a cervical injury in the accident."
"Anh ấy bị chấn thương cổ trong vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cervical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cervical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cervical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cervical' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các bộ phận, cấu trúc hoặc vấn đề liên quan đến cổ hoặc cổ tử cung. Ví dụ: 'cervical vertebrae' (đốt sống cổ), 'cervical cancer' (ung thư cổ tử cung). Cần phân biệt với 'nuchal' (thuộc về gáy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': 'cervical vertebrae of the neck' (đốt sống cổ của cổ). 'in': ít phổ biến hơn, có thể dùng trong các cụm như 'pain in the cervical region' (đau ở vùng cổ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cervical'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the patient's cervical spine.
|
Bác sĩ kiểm tra cột sống cổ của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The scan didn't reveal any cervical abnormalities.
|
Kết quả chụp không cho thấy bất kỳ bất thường nào ở cổ tử cung. |
| Nghi vấn |
What cervical issues are causing you pain?
|
Vấn đề cổ tử cung nào đang gây ra đau đớn cho bạn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will be examining the patient's cervical spine tomorrow.
|
Bác sĩ sẽ kiểm tra cột sống cổ của bệnh nhân vào ngày mai. |
| Phủ định |
The medical team won't be focusing on cervical issues during the initial assessment.
|
Đội ngũ y tế sẽ không tập trung vào các vấn đề liên quan đến cổ trong quá trình đánh giá ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will the physical therapist be working on cervical mobility next week?
|
Liệu chuyên viên vật lý trị liệu có làm việc về khả năng vận động cổ vào tuần tới không? |