utilitarian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utilitarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế để hữu ích hoặc thiết thực hơn là hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Designed to be useful or practical rather than attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Utilitarian'
-
"The hospital building was very utilitarian in its design."
"Tòa nhà bệnh viện có thiết kế rất thực dụng."
-
"The furniture in the waiting room was purely utilitarian."
"Đồ nội thất trong phòng chờ hoàn toàn mang tính thực dụng."
-
"The car is a utilitarian vehicle, perfect for everyday use."
"Chiếc xe là một phương tiện thực dụng, hoàn hảo cho việc sử dụng hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utilitarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utilitarian (một người theo chủ nghĩa vị lợi)
- Adjective: utilitarian
- Adverb: utilitarianly (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utilitarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả những vật dụng, tòa nhà, hoặc hệ thống mà chức năng được ưu tiên hơn tính thẩm mỹ. Nó có thể mang một sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực, ám chỉ sự đơn giản, thậm chí là sự khắc khổ, vì mục đích chính là đạt được hiệu quả cao nhất. So với 'functional', 'utilitarian' nhấn mạnh đến việc loại bỏ những yếu tố không cần thiết cho chức năng, đôi khi dẫn đến một thiết kế tối giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utilitarian'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although some find it aesthetically unappealing, utilitarian design often proves to be the most efficient.
|
Mặc dù một số người thấy nó không hấp dẫn về mặt thẩm mỹ, thiết kế mang tính thực dụng thường chứng tỏ là hiệu quả nhất. |
| Phủ định |
Unless the design serves a practical purpose, it is not utilitarian, regardless of its beauty.
|
Trừ khi thiết kế phục vụ một mục đích thực tế, nó không mang tính thực dụng, bất kể vẻ đẹp của nó. |
| Nghi vấn |
If a building is designed primarily for function rather than form, is it considered utilitarian, even if it lacks visual appeal?
|
Nếu một tòa nhà được thiết kế chủ yếu cho chức năng hơn là hình thức, nó có được coi là mang tính thực dụng, ngay cả khi nó thiếu sự hấp dẫn về mặt thị giác không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the design is utilitarian is its greatest strength.
|
Việc thiết kế mang tính thực dụng là điểm mạnh lớn nhất của nó. |
| Phủ định |
Whether the approach was utilitarian was not the primary concern.
|
Việc cách tiếp cận có mang tính thực dụng hay không không phải là mối quan tâm chính. |
| Nghi vấn |
How utilitarian the solution is remains to be seen.
|
Giải pháp này thực dụng đến mức nào vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be utilitarian in his approach, he prioritized the most efficient solution.
|
Để có cách tiếp cận theo chủ nghĩa vị lợi, anh ấy ưu tiên giải pháp hiệu quả nhất. |
| Phủ định |
She chose not to be utilitarian, valuing aesthetics over pure functionality.
|
Cô ấy chọn không theo chủ nghĩa vị lợi, coi trọng tính thẩm mỹ hơn chức năng thuần túy. |
| Nghi vấn |
Is it important to be utilitarian when designing public spaces?
|
Có quan trọng không khi theo chủ nghĩa vị lợi khi thiết kế không gian công cộng? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is utilitarian, always prioritizing the most efficient solution for everyone.
|
Anh ấy là người theo chủ nghĩa vị lợi, luôn ưu tiên giải pháp hiệu quả nhất cho mọi người. |
| Phủ định |
They are not utilitarian in their approach; their decisions are based on personal feelings, not collective well-being.
|
Họ không có cách tiếp cận vị lợi; quyết định của họ dựa trên cảm xúc cá nhân, không phải phúc lợi tập thể. |
| Nghi vấn |
Is she utilitarian, or does she consider other ethical frameworks when making decisions?
|
Cô ấy có theo chủ nghĩa vị lợi không, hay cô ấy xem xét các khuôn khổ đạo đức khác khi đưa ra quyết định? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a utilitarian decision to invest in tools rather than luxuries.
|
Anh ấy đã đưa ra một quyết định thực dụng là đầu tư vào công cụ hơn là những thứ xa xỉ. |
| Phủ định |
Not only did she prioritize utilitarian goals, but she also inspired others to do the same.
|
Không chỉ cô ấy ưu tiên các mục tiêu thực dụng, mà cô ấy còn truyền cảm hứng cho những người khác làm điều tương tự. |
| Nghi vấn |
Should you choose the utilitarian path, you will find yourself satisfied.
|
Nếu bạn chọn con đường thực dụng, bạn sẽ thấy mình hài lòng. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new laws are implemented, the government will have been implementing utilitarian policies for a decade.
|
Vào thời điểm các luật mới được thực thi, chính phủ sẽ đã thực hiện các chính sách vị lợi trong một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the debate, the philosopher won't have been advocating for utilitarianism for very long.
|
Đến cuối cuộc tranh luận, nhà triết học sẽ không còn ủng hộ chủ nghĩa vị lợi được lâu. |
| Nghi vấn |
Will the company have been prioritizing utilitarian concerns over environmental ones by the time the audit is complete?
|
Liệu công ty sẽ đã ưu tiên các mối quan tâm vị lợi hơn các mối quan tâm về môi trường vào thời điểm kiểm toán hoàn thành? |