(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ utilitarianism
C1

utilitarianism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa vị lợi thuyết vị lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utilitarianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa vị lợi: học thuyết đạo đức cho rằng hành động là đúng nếu chúng hữu ích hoặc mang lại lợi ích cho đa số.

Definition (English Meaning)

The ethical doctrine that actions are right if they are useful or for the benefit of a majority.

Ví dụ Thực tế với 'Utilitarianism'

  • "The government's policies were heavily influenced by utilitarianism."

    "Các chính sách của chính phủ chịu ảnh hưởng lớn từ chủ nghĩa vị lợi."

  • "Utilitarianism suggests that we should choose the action that maximizes overall happiness."

    "Chủ nghĩa vị lợi cho rằng chúng ta nên chọn hành động tối đa hóa hạnh phúc tổng thể."

  • "Critics of utilitarianism argue that it can justify sacrificing the rights of individuals for the greater good."

    "Các nhà phê bình chủ nghĩa vị lợi cho rằng nó có thể biện minh cho việc hy sinh quyền lợi của các cá nhân vì lợi ích lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Utilitarianism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: utilitarianism
  • Adjective: utilitarian
  • Adverb: utilitarianly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ethics(đạo đức học)
welfare(phúc lợi)
happiness(hạnh phúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Đạo đức học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Utilitarianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Utilitarianism nhấn mạnh đến kết quả và hậu quả của hành động. Nó thường được sử dụng để đánh giá các chính sách công và các quyết định đạo đức lớn. Chủ nghĩa vị lợi tìm cách tối đa hóa hạnh phúc và giảm thiểu đau khổ cho số lượng người lớn nhất. Có nhiều biến thể của chủ nghĩa vị lợi, bao gồm act utilitarianism (tập trung vào kết quả của từng hành động riêng lẻ) và rule utilitarianism (tập trung vào việc tuân theo các quy tắc chung có xu hướng mang lại kết quả tốt nhất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường đi kèm để chỉ bản chất, thuộc tính của một thứ (ví dụ: a principle of utilitarianism). in: Thường đi kèm khi thảo luận về ảnh hưởng của chủ nghĩa vị lợi trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: utilitarianism in political philosophy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Utilitarianism'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was made utilitarianly, prioritizing the greatest good for the greatest number.
Quyết định được đưa ra một cách duy lợi, ưu tiên lợi ích lớn nhất cho số lượng người lớn nhất.
Phủ định
She didn't act utilitarianly, but rather based her choice on personal feelings.
Cô ấy đã không hành động một cách duy lợi, mà dựa trên lựa chọn của mình vào cảm xúc cá nhân.
Nghi vấn
Did they utilitarianly allocate the resources to maximize overall benefit?
Họ đã phân bổ nguồn lực một cách duy lợi để tối đa hóa lợi ích tổng thể phải không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a government adopts utilitarian principles, it typically aims to maximize the overall happiness of its citizens.
Nếu một chính phủ áp dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa vị lợi, họ thường nhắm đến việc tối đa hóa hạnh phúc tổng thể của công dân.
Phủ định
If a decision is not guided by utilitarianism, it doesn't necessarily lead to the best outcome for the majority.
Nếu một quyết định không được hướng dẫn bởi chủ nghĩa vị lợi, nó không nhất thiết dẫn đến kết quả tốt nhất cho đa số.
Nghi vấn
If a policy is based on utilitarianism, does it always consider the rights of the minority?
Nếu một chính sách dựa trên chủ nghĩa vị lợi, nó có luôn xem xét quyền của thiểu số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)