uvb
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uvb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải bức xạ tia cực tím có bước sóng từ 280 đến 315 nanomet, được tạo ra bởi mặt trời và có các tác động như làm rám nắng và bỏng da.
Definition (English Meaning)
A band of ultraviolet radiation with wavelengths between 280 and 315 nanometers, produced by the sun, and having effects such as tanning and burning of the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Uvb'
-
"The sun emits both UVA and UVB rays, but UVB is more likely to cause sunburn."
"Mặt trời phát ra cả tia UVA và UVB, nhưng UVB có nhiều khả năng gây cháy nắng hơn."
-
"Wearing sunscreen helps protect your skin from harmful UVB rays."
"Thoa kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi các tia UVB có hại."
-
"Scientists are studying the long-term effects of UVB exposure on marine life."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu những ảnh hưởng lâu dài của việc tiếp xúc với UVB đối với sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uvb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uvb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uvb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
UVB là một loại tia cực tím, có năng lượng cao hơn so với UVA nhưng thấp hơn UVC. Nó có khả năng xuyên qua tầng ozon (mặc dù phần lớn bị hấp thụ) và gây hại cho da, mắt. UVB đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp vitamin D trong cơ thể, nhưng tiếp xúc quá nhiều có thể dẫn đến ung thư da và các vấn đề sức khỏe khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'UVB from the sun' chỉ nguồn gốc của tia UVB. 'Exposure to UVB' đề cập đến việc tiếp xúc với tia UVB, thường liên quan đến các tác động tiêu cực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uvb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.