(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ultraviolet radiation
C1

ultraviolet radiation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bức xạ tia cực tím tia cực tím tia tử ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultraviolet radiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bức xạ điện từ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy nhưng dài hơn tia X.

Definition (English Meaning)

Electromagnetic radiation with wavelengths shorter than visible light but longer than X-rays.

Ví dụ Thực tế với 'Ultraviolet radiation'

  • "Excessive exposure to ultraviolet radiation can cause skin cancer."

    "Tiếp xúc quá nhiều với bức xạ tia cực tím có thể gây ung thư da."

  • "The ozone layer protects us from harmful ultraviolet radiation."

    "Tầng ozone bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ tia cực tím có hại."

  • "Sunscreen helps to block ultraviolet radiation."

    "Kem chống nắng giúp ngăn chặn bức xạ tia cực tím."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ultraviolet radiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ultraviolet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

UV radiation(Bức xạ UV)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

infrared radiation(bức xạ hồng ngoại)
visible light(ánh sáng nhìn thấy)
electromagnetic spectrum(quang phổ điện từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học môi trường Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ultraviolet radiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một dạng năng lượng bức xạ trong quang phổ điện từ. Thường được viết tắt là UV radiation. Có nhiều loại UV radiation khác nhau (UVA, UVB, UVC) với tác động khác nhau lên sức khỏe con người và môi trường. Cần phân biệt với các loại bức xạ khác như hồng ngoại (infrared radiation) hay bức xạ ion hóa (ionizing radiation).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from exposure to

"radiation from": Bức xạ phát ra từ một nguồn cụ thể. "exposure to": Sự tiếp xúc với bức xạ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultraviolet radiation'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ozone layer had not been depleted, we would not have been exposed to so much ultraviolet radiation.
Nếu tầng ozone không bị suy giảm, chúng ta đã không bị phơi nhiễm quá nhiều bức xạ tia cực tím.
Phủ định
If scientists hadn't warned us about ultraviolet radiation, we might not have understood the importance of sunscreen.
Nếu các nhà khoa học không cảnh báo chúng ta về bức xạ tia cực tím, chúng ta có lẽ đã không hiểu tầm quan trọng của kem chống nắng.
Nghi vấn
Would we have developed skin cancer if we had ignored the dangers of ultraviolet radiation?
Liệu chúng ta có bị ung thư da nếu chúng ta bỏ qua những nguy hiểm của bức xạ tia cực tím không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)