(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacancy
B2

vacancy

noun

Nghĩa tiếng Việt

vị trí trống phòng trống chỗ trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc hoặc vị trí còn trống, đang cần người.

Definition (English Meaning)

A job or position that is available.

Ví dụ Thực tế với 'Vacancy'

  • "There is a vacancy for a shop assistant in the High Street branch."

    "Có một vị trí trống cho nhân viên bán hàng tại chi nhánh đường High Street."

  • "We tried three hotels before we found one with a vacancy."

    "Chúng tôi đã thử ba khách sạn trước khi tìm được một khách sạn còn phòng trống."

  • "The company announced several vacancies in its sales department."

    "Công ty đã thông báo một vài vị trí trống trong phòng kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vacancy
  • Adjective: vacant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opening(vị trí còn trống)
job(công việc)
position(vị trí)
room(phòng)
space(chỗ trống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Bất động sản Nhân sự)

Ghi chú Cách dùng 'Vacancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường dùng trong lĩnh vực tuyển dụng. 'Vacancy' nhấn mạnh việc một vị trí công việc hiện đang trống và công ty/tổ chức đang tìm kiếm người phù hợp để lấp đầy vị trí đó. Khác với 'opening' có thể chỉ một cơ hội chung chung, 'vacancy' cụ thể hơn về một vị trí công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Vacancy for' thường được dùng để chỉ rõ vị trí công việc đang trống. Ví dụ: 'a vacancy for a marketing manager'. 'Vacancy in' thường được dùng để chỉ một bộ phận hoặc lĩnh vực có vị trí trống. Ví dụ: 'a vacancy in the sales department'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacancy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are hoping to fill the vacancy with someone experienced.
Họ đang hy vọng sẽ lấp đầy vị trí trống bằng một người có kinh nghiệm.
Phủ định
It is not vacant; someone is already living there.
Nó không bị bỏ trống; ai đó đã sống ở đó rồi.
Nghi vấn
Is this vacancy suitable for someone with my qualifications?
Vị trí tuyển dụng này có phù hợp với người có trình độ như tôi không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The position became vacant after the previous manager's resignation.
Vị trí trở nên trống sau khi người quản lý trước từ chức.
Phủ định
There isn't any vacancy available in our company at the moment.
Hiện tại không có vị trí trống nào tại công ty chúng tôi.
Nghi vấn
Is there a vacancy for a software engineer in your team?
Có vị trí trống cho kỹ sư phần mềm trong đội của bạn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vacancy for the manager position is being widely advertised.
Vị trí trống cho vị trí quản lý đang được quảng cáo rộng rãi.
Phủ định
The vacant room was not being used at the time of the incident.
Căn phòng trống không được sử dụng vào thời điểm xảy ra sự việc.
Nghi vấn
Will a vacancy at the company be filled soon?
Liệu một vị trí trống tại công ty có sớm được lấp đầy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been advertising the vacant position extensively before they found a suitable candidate.
Công ty đã quảng cáo rộng rãi vị trí còn trống trước khi họ tìm được một ứng viên phù hợp.
Phủ định
They hadn't been considering the vacancy for long before they decided to apply.
Họ đã không xem xét vị trí còn trống được lâu trước khi quyết định nộp đơn.
Nghi vấn
Had the landlord been showing the vacant apartment for weeks before it was finally rented?
Chủ nhà đã cho xem căn hộ trống hàng tuần trước khi nó cuối cùng được cho thuê phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish there weren't a vacancy at the company; it means someone lost their job.
Tôi ước gì không có vị trí trống ở công ty; điều đó có nghĩa là ai đó đã mất việc.
Phủ định
If only the position weren't vacant, I wouldn't have to work overtime to cover it.
Ước gì vị trí đó không bị bỏ trống thì tôi đã không phải làm thêm giờ để bù vào.
Nghi vấn
If only there weren't a vacancy, would the workload be more manageable?
Giá mà không có chỗ trống, liệu khối lượng công việc có dễ quản lý hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)