vacancy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc hoặc vị trí còn trống, đang cần người.
Definition (English Meaning)
A job or position that is available.
Ví dụ Thực tế với 'Vacancy'
-
"There is a vacancy for a shop assistant in the High Street branch."
"Có một vị trí trống cho nhân viên bán hàng tại chi nhánh đường High Street."
-
"We tried three hotels before we found one with a vacancy."
"Chúng tôi đã thử ba khách sạn trước khi tìm được một khách sạn còn phòng trống."
-
"The company announced several vacancies in its sales department."
"Công ty đã thông báo một vài vị trí trống trong phòng kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vacancy
- Adjective: vacant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường dùng trong lĩnh vực tuyển dụng. 'Vacancy' nhấn mạnh việc một vị trí công việc hiện đang trống và công ty/tổ chức đang tìm kiếm người phù hợp để lấp đầy vị trí đó. Khác với 'opening' có thể chỉ một cơ hội chung chung, 'vacancy' cụ thể hơn về một vị trí công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vacancy for' thường được dùng để chỉ rõ vị trí công việc đang trống. Ví dụ: 'a vacancy for a marketing manager'. 'Vacancy in' thường được dùng để chỉ một bộ phận hoặc lĩnh vực có vị trí trống. Ví dụ: 'a vacancy in the sales department'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacancy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are hoping to fill the vacancy with someone experienced.
|
Họ đang hy vọng sẽ lấp đầy vị trí trống bằng một người có kinh nghiệm. |
| Phủ định |
It is not vacant; someone is already living there.
|
Nó không bị bỏ trống; ai đó đã sống ở đó rồi. |
| Nghi vấn |
Is this vacancy suitable for someone with my qualifications?
|
Vị trí tuyển dụng này có phù hợp với người có trình độ như tôi không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The position became vacant after the previous manager's resignation.
|
Vị trí trở nên trống sau khi người quản lý trước từ chức. |
| Phủ định |
There isn't any vacancy available in our company at the moment.
|
Hiện tại không có vị trí trống nào tại công ty chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is there a vacancy for a software engineer in your team?
|
Có vị trí trống cho kỹ sư phần mềm trong đội của bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vacancy for the manager position is being widely advertised.
|
Vị trí trống cho vị trí quản lý đang được quảng cáo rộng rãi. |
| Phủ định |
The vacant room was not being used at the time of the incident.
|
Căn phòng trống không được sử dụng vào thời điểm xảy ra sự việc. |
| Nghi vấn |
Will a vacancy at the company be filled soon?
|
Liệu một vị trí trống tại công ty có sớm được lấp đầy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been advertising the vacant position extensively before they found a suitable candidate.
|
Công ty đã quảng cáo rộng rãi vị trí còn trống trước khi họ tìm được một ứng viên phù hợp. |
| Phủ định |
They hadn't been considering the vacancy for long before they decided to apply.
|
Họ đã không xem xét vị trí còn trống được lâu trước khi quyết định nộp đơn. |
| Nghi vấn |
Had the landlord been showing the vacant apartment for weeks before it was finally rented?
|
Chủ nhà đã cho xem căn hộ trống hàng tuần trước khi nó cuối cùng được cho thuê phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish there weren't a vacancy at the company; it means someone lost their job.
|
Tôi ước gì không có vị trí trống ở công ty; điều đó có nghĩa là ai đó đã mất việc. |
| Phủ định |
If only the position weren't vacant, I wouldn't have to work overtime to cover it.
|
Ước gì vị trí đó không bị bỏ trống thì tôi đã không phải làm thêm giờ để bù vào. |
| Nghi vấn |
If only there weren't a vacancy, would the workload be more manageable?
|
Giá mà không có chỗ trống, liệu khối lượng công việc có dễ quản lý hơn không? |