(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vagrant
C1

vagrant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lang thang kẻ lang thang người vô gia cư (có tính tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vagrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người không có nhà cửa cố định hoặc công việc ổn định, đi lang thang từ nơi này đến nơi khác và sống bằng cách ăn xin.

Definition (English Meaning)

A person without a settled home or regular work who wanders from place to place and lives by begging.

Ví dụ Thực tế với 'Vagrant'

  • "The police picked up a vagrant sleeping in the park."

    "Cảnh sát đã bắt một người lang thang đang ngủ trong công viên."

  • "She felt sorry for the vagrants she saw on the streets."

    "Cô ấy cảm thấy thương xót những người lang thang mà cô ấy thấy trên đường phố."

  • "The city has a program to help vagrants find housing and employment."

    "Thành phố có một chương trình giúp những người lang thang tìm nhà ở và việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vagrant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vagrant
  • Adjective: vagrant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tramp(người lang thang, kẻ lang thang)
drifter(người sống lang bạt)
homeless person(người vô gia cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

settled(ổn định, định cư)
resident(cư dân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Vagrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vagrant' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô gia cư, nghèo khó và đôi khi cả hành vi phạm pháp (ăn xin, trộm cắp vặt). Khác với 'homeless person' mang tính trung lập hơn, 'vagrant' nhấn mạnh sự lang thang và thiếu ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng trong cụm 'vagrant of society', chỉ người bị xã hội ruồng bỏ, không thuộc về một cộng đồng nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vagrant'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the vagrant life seemed appealing at first.
Ôi chao, cuộc sống lang thang dường như hấp dẫn lúc ban đầu.
Phủ định
Well, he wasn't a vagrant by choice, but by circumstance.
Chà, anh ta không phải là một người lang thang do lựa chọn, mà do hoàn cảnh.
Nghi vấn
Hey, is that vagrant behavior acceptable here?
Này, hành vi lang thang đó có chấp nhận được ở đây không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he continues to live a vagrant life, he will face many hardships.
Nếu anh ta tiếp tục sống cuộc sống lang thang, anh ta sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn.
Phủ định
If the city doesn't provide shelters, the number of vagrant people will likely increase.
Nếu thành phố không cung cấp nơi trú ẩn, số lượng người lang thang có khả năng sẽ tăng lên.
Nghi vấn
Will the vagrant problem worsen if the economy deteriorates?
Liệu vấn đề người lang thang có trở nên tồi tệ hơn nếu nền kinh tế suy thoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)