lawlessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không tuân thủ hoặc làm theo luật pháp; một tình huống mà luật pháp không được tuân thủ hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
The state of not obeying or following the law; a situation in which laws are not being obeyed or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Lawlessness'
-
"The city descended into lawlessness after the earthquake."
"Thành phố rơi vào tình trạng vô pháp luật sau trận động đất."
-
"The rise in lawlessness is a major concern for the community."
"Sự gia tăng tình trạng vô pháp luật là một mối lo ngại lớn đối với cộng đồng."
-
"The government vowed to crack down on lawlessness."
"Chính phủ tuyên bố sẽ trấn áp tình trạng vô pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lawlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lawlessness' thường được dùng để mô tả tình trạng hỗn loạn, vô chính phủ khi luật pháp không được thực thi hoặc bị coi thường. Nó nhấn mạnh sự thiếu trật tự và kỷ luật trong xã hội. So với 'anarchy', 'lawlessness' có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm cả những hành vi vi phạm pháp luật nhỏ lẻ chứ không nhất thiết phải là sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường chỉ một địa điểm hoặc thời gian cụ thể nơi mà tình trạng vô pháp luật diễn ra (e.g., 'lawlessness in the streets'). Khi đi với 'of', nó thường chỉ thuộc tính hoặc bản chất của một sự vật hoặc sự việc (e.g., 'an era of lawlessness').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawlessness'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police are underfunded, lawlessness will increase in the city.
|
Nếu cảnh sát thiếu kinh phí, tình trạng vô luật pháp sẽ gia tăng trong thành phố. |
| Phủ định |
If we don't address poverty, lawlessness won't decrease.
|
Nếu chúng ta không giải quyết tình trạng nghèo đói, tình trạng vô luật pháp sẽ không giảm. |
| Nghi vấn |
Will lawlessness spread if the government weakens law enforcement?
|
Liệu tình trạng vô luật pháp có lan rộng nếu chính phủ làm suy yếu việc thực thi pháp luật? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city descended into lawlessness after the earthquake.
|
Thành phố rơi vào tình trạng vô luật pháp sau trận động đất. |
| Phủ định |
The new government did not tolerate lawlessness.
|
Chính phủ mới không dung thứ cho tình trạng vô luật pháp. |
| Nghi vấn |
What caused the sudden increase in lawlessness?
|
Điều gì đã gây ra sự gia tăng đột ngột về tình trạng vô luật pháp? |